Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1991: tra lịch dương tháng 2/1991 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1991 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1991 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1991 có ngày 29 không? Tháng 2/1991 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1991 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1991 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1991 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1991: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1991. Coi lịch âm dương 2 năm 1991 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1991 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1991 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1991: xem lịch âm tháng 2 năm 1991, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1991. Tra cứu lịch âm tháng 2/1991: coi lịch vạn niên tháng 2/1991 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 1991
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/12 |
18 |
19 |
||||
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1991
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 4/2/1991 | 20/12/1990 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ tư, 13/2/1991 | 29/12/1990 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ năm, 14/2/1991 | 30/12/1990 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1991
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 7/2/1991 | 23/12/1990 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ sáu, 15/2/1991 | 1/1/1991 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 16/2/1991 | 2/1/1991 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 17/2/1991 | 3/1/1991 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 18/2/1991 | 4/1/1991 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 19/2/1991 | 5/1/1991 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 20/2/1991 | 6/1/1991 | Khai Hội Chùa Hương | |
Chủ nhật, 24/2/1991 | 10/1/1991 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ ba, 26/2/1991 | 12/1/1991 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ tư, 27/2/1991 | 13/1/1991 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ năm, 28/2/1991 | 14/1/1991 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1991
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1991 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1991 Thứ sáu |
17/12/1990 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/2/1991 Thứ bảy |
18/12/1990 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/2/1991 Chủ nhật |
19/12/1990 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/2/1991 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
20/12/1990 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/2/1991 Thứ ba |
21/12/1990 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/2/1991 Thứ tư |
22/12/1990 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/2/1991 Thứ năm |
23/12/1990 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ Tết Ông Công Ông Táo |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/2/1991 Thứ sáu |
24/12/1990 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/2/1991 Thứ bảy |
25/12/1990 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/2/1991 Chủ nhật |
26/12/1990 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/2/1991 Thứ hai |
27/12/1990 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/2/1991 Thứ ba |
28/12/1990 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/2/1991 Thứ tư Ngày Phát Thanh Thế Giới |
29/12/1990 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/2/1991 Thứ năm Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
30/12/1990 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/2/1991 Thứ sáu |
1/1/1991 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/1991 Thứ bảy |
2/1/1991 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/1991 Chủ nhật |
3/1/1991 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/1991 Thứ hai |
4/1/1991 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/1991 Thứ ba |
5/1/1991 Ngày Canh Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/1991 Thứ tư |
6/1/1991 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Khai Hội Chùa Hương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/1991 Thứ năm |
7/1/1991 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/1991 Thứ sáu |
8/1/1991 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/1991 Thứ bảy |
9/1/1991 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/1991 Chủ nhật |
10/1/1991 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Ngày Vía Thần Tài |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/1991 Thứ hai |
11/1/1991 Ngày Bính Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/1991 Thứ ba |
12/1/1991 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/2/1991 Thứ tư |
13/1/1991 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Hội Lim Bắc Ninh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/2/1991 Thứ năm |
14/1/1991 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |