Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1991 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1991

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1991, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1991: tra lịch dương tháng 8/1991 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1991 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1991 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1991 có ngày 31 không? Tháng 8/1991 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1991 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1991 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1991 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1991: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1991. Coi lịch âm dương 8 năm 1991 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1991 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1991 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1991: xem lịch âm tháng 8 năm 1991, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1991. Tra cứu lịch âm tháng 8/1991: coi lịch vạn niên tháng 8/1991 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1991

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/6

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/7

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1991

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 16/8/1991 7/7/1991 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1991

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1991 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1991
Thứ năm
21/6/1991
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/8/1991
Thứ sáu
22/6/1991
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/8/1991
Thứ bảy
23/6/1991
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/8/1991
Chủ nhật
24/6/1991
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/8/1991
Thứ hai
25/6/1991
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/8/1991
Thứ ba
26/6/1991
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/8/1991
Thứ tư
27/6/1991
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/8/1991
Thứ năm
28/6/1991
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/8/1991
Thứ sáu
29/6/1991
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/8/1991
Thứ bảy
1/7/1991
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/8/1991
Chủ nhật
2/7/1991
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/8/1991
Thứ hai
3/7/1991
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/8/1991
Thứ ba
4/7/1991
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/8/1991
Thứ tư
5/7/1991
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/8/1991
Thứ năm
6/7/1991
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/8/1991
Thứ sáu
7/7/1991
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Ngày Lễ Thất tịch

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/8/1991
Thứ bảy
8/7/1991
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/8/1991
Chủ nhật
9/7/1991
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/8/1991
Thứ hai
10/7/1991
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/8/1991
Thứ ba
11/7/1991
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/8/1991
Thứ tư
12/7/1991
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/8/1991
Thứ năm
13/7/1991
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/8/1991
Thứ sáu
14/7/1991
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/8/1991
Thứ bảy
15/7/1991
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/8/1991
Chủ nhật
16/7/1991
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/8/1991
Thứ hai
17/7/1991
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/8/1991
Thứ ba
18/7/1991
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/8/1991
Thứ tư
19/7/1991
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/8/1991
Thứ năm
20/7/1991
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/8/1991
Thứ sáu
21/7/1991
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/8/1991
Thứ bảy
22/7/1991
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1991

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1991

Cập nhật: 02/11/2024 06:23