Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1991 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1991

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1991, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1991: tra lịch dương tháng 5/1991 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1991 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1991 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1991 có ngày 31 không? Tháng 5/1991 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1991 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1991 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1991 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1991: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1991. Coi lịch âm dương 5 năm 1991 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1991 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1991 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1991: xem lịch âm tháng 5 năm 1991, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1991. Tra cứu lịch âm tháng 5/1991: coi lịch vạn niên tháng 5/1991 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1991

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/3

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/4

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1991

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/5/1991 17/3/1991 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ tư, 15/5/1991 2/4/1991 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1991

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1991 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1991
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Lao Động
17/3/1991
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/5/1991
Thứ năm
18/3/1991
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/5/1991
Thứ sáu
19/3/1991
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/5/1991
Thứ bảy
20/3/1991
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/5/1991
Chủ nhật
21/3/1991
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/5/1991
Thứ hai
22/3/1991
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/5/1991
Thứ ba
23/3/1991
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/5/1991
Thứ tư
24/3/1991
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/5/1991
Thứ năm
25/3/1991
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/5/1991
Thứ sáu
26/3/1991
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/5/1991
Thứ bảy
27/3/1991
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/5/1991
Chủ nhật
28/3/1991
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/5/1991
Thứ hai
29/3/1991
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/5/1991
Thứ ba
1/4/1991
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/5/1991
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Gia Đình
2/4/1991
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/5/1991
Thứ năm
3/4/1991
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/5/1991
Thứ sáu
4/4/1991
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/5/1991
Thứ bảy
5/4/1991
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/5/1991
Chủ nhật
6/4/1991
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/5/1991
Thứ hai
7/4/1991
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/5/1991
Thứ ba
8/4/1991
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/5/1991
Thứ tư
9/4/1991
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/5/1991
Thứ năm
10/4/1991
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/5/1991
Thứ sáu
11/4/1991
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/5/1991
Thứ bảy
12/4/1991
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/5/1991
Chủ nhật
13/4/1991
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/5/1991
Thứ hai
14/4/1991
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/5/1991
Thứ ba
15/4/1991
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/5/1991
Thứ tư
16/4/1991
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/5/1991
Thứ năm
17/4/1991
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

31/5/1991
Thứ sáu
18/4/1991
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1991

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1991

Cập nhật: 01/11/2024 06:11