Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1991 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1991

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1991, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1991: tra lịch dương tháng 7/1991 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1991 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1991 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1991 có ngày 31 không? Tháng 7/1991 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1991 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1991 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1991 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1991: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1991. Coi lịch âm dương 7 năm 1991 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1991 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1991 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1991: xem lịch âm tháng 7 năm 1991, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1991. Tra cứu lịch âm tháng 7/1991: coi lịch vạn niên tháng 7/1991 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1991

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/5

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/6

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1991

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1991 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1991
Thứ hai
20/5/1991
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/7/1991
Thứ ba
21/5/1991
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/7/1991
Thứ tư
22/5/1991
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/7/1991
Thứ năm
23/5/1991
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/7/1991
Thứ sáu
24/5/1991
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/7/1991
Thứ bảy
25/5/1991
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/7/1991
Chủ nhật
26/5/1991
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/7/1991
Thứ hai
27/5/1991
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/7/1991
Thứ ba
28/5/1991
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/7/1991
Thứ tư
29/5/1991
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/7/1991
Thứ năm
30/5/1991
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/7/1991
Thứ sáu
1/6/1991
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/7/1991
Thứ bảy
2/6/1991
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/7/1991
Chủ nhật
3/6/1991
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/7/1991
Thứ hai
4/6/1991
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/7/1991
Thứ ba
5/6/1991
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/7/1991
Thứ tư
6/6/1991
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/7/1991
Thứ năm
7/6/1991
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/7/1991
Thứ sáu
8/6/1991
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/7/1991
Thứ bảy
9/6/1991
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/7/1991
Chủ nhật
10/6/1991
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/7/1991
Thứ hai
11/6/1991
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/7/1991
Thứ ba
12/6/1991
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/7/1991
Thứ tư
13/6/1991
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/7/1991
Thứ năm
14/6/1991
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/7/1991
Thứ sáu
15/6/1991
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/7/1991
Thứ bảy
16/6/1991
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/7/1991
Chủ nhật
17/6/1991
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

29/7/1991
Thứ hai
18/6/1991
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/7/1991
Thứ ba
19/6/1991
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/7/1991
Thứ tư
20/6/1991
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1991

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1991

Cập nhật: 01/11/2024 08:29