Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1991 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1991

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1991, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1991: tra lịch dương tháng 11/1991 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1991 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1991 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1991 có ngày 30 không? Tháng 11/1991 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1991 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1991 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1991 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1991: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1991. Coi lịch âm dương 11 năm 1991 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1991 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1991 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1991: xem lịch âm tháng 11 năm 1991, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1991. Tra cứu lịch âm tháng 11/1991: coi lịch vạn niên tháng 11/1991 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1991

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/9

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/10

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1991

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 11/11/1991 6/10/1991 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ tư, 20/11/1991 15/10/1991 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1991

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1991 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1991
Thứ sáu
25/9/1991
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/11/1991
Thứ bảy
26/9/1991
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/11/1991
Chủ nhật
27/9/1991
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/11/1991
Thứ hai
28/9/1991
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/11/1991
Thứ ba
29/9/1991
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/11/1991
Thứ tư
1/10/1991
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/11/1991
Thứ năm
2/10/1991
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/11/1991
Thứ sáu
3/10/1991
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/11/1991
Thứ bảy
4/10/1991
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/11/1991
Chủ nhật
5/10/1991
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/11/1991
Thứ hai

Ngày Lễ Độc Thân
6/10/1991
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/11/1991
Thứ ba
7/10/1991
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/11/1991
Thứ tư
8/10/1991
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/11/1991
Thứ năm
9/10/1991
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/11/1991
Thứ sáu
10/10/1991
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/11/1991
Thứ bảy
11/10/1991
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/11/1991
Chủ nhật
12/10/1991
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/11/1991
Thứ hai
13/10/1991
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/11/1991
Thứ ba
14/10/1991
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/11/1991
Thứ tư

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
15/10/1991
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/11/1991
Thứ năm
16/10/1991
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/11/1991
Thứ sáu
17/10/1991
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/11/1991
Thứ bảy
18/10/1991
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/11/1991
Chủ nhật
19/10/1991
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/11/1991
Thứ hai
20/10/1991
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/11/1991
Thứ ba
21/10/1991
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/11/1991
Thứ tư
22/10/1991
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/11/1991
Thứ năm
23/10/1991
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/11/1991
Thứ sáu
24/10/1991
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/11/1991
Thứ bảy
25/10/1991
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1991

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1991

Cập nhật: 07/11/2024 00:03