Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1991: tra lịch dương tháng 10/1991 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1991 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1991 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1991 có ngày 31 không? Tháng 10/1991 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1991 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1991 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1991 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1991: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1991. Coi lịch âm dương 10 năm 1991 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1991 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1991 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1991: xem lịch âm tháng 10 năm 1991, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1991. Tra cứu lịch âm tháng 10/1991: coi lịch vạn niên tháng 10/1991 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1991
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/8 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
|
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1991
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 10/10/1991 | 3/9/1991 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Chủ nhật, 20/10/1991 | 13/9/1991 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ năm, 31/10/1991 | 24/9/1991 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1991
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1991 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1991 Thứ ba |
24/8/1991 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1991 Thứ tư |
25/8/1991 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/1991 Thứ năm |
26/8/1991 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/1991 Thứ sáu |
27/8/1991 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/1991 Thứ bảy |
28/8/1991 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/1991 Chủ nhật |
29/8/1991 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/1991 Thứ hai |
30/8/1991 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/10/1991 Thứ ba |
1/9/1991 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/10/1991 Thứ tư |
2/9/1991 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/10/1991 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
3/9/1991 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/10/1991 Thứ sáu |
4/9/1991 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/10/1991 Thứ bảy |
5/9/1991 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/10/1991 Chủ nhật |
6/9/1991 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/10/1991 Thứ hai |
7/9/1991 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/10/1991 Thứ ba |
8/9/1991 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/10/1991 Thứ tư |
9/9/1991 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/10/1991 Thứ năm |
10/9/1991 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/10/1991 Thứ sáu |
11/9/1991 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/10/1991 Thứ bảy |
12/9/1991 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/10/1991 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
13/9/1991 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/10/1991 Thứ hai |
14/9/1991 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/10/1991 Thứ ba |
15/9/1991 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/10/1991 Thứ tư |
16/9/1991 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/10/1991 Thứ năm |
17/9/1991 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/10/1991 Thứ sáu |
18/9/1991 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/10/1991 Thứ bảy |
19/9/1991 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/10/1991 Chủ nhật |
20/9/1991 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/10/1991 Thứ hai |
21/9/1991 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/10/1991 Thứ ba |
22/9/1991 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/10/1991 Thứ tư |
23/9/1991 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/10/1991 Thứ năm Ngày Halloween |
24/9/1991 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |