Tháng 10 âm năm 1991 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1991: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1991 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1991 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1991 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1991 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1991
Lịch tháng 10/1991 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1991 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1991 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1991 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
6/11/1991 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1991 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
7/11/1991 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1991 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
8/11/1991 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1991 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
9/11/1991 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1991 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
10/11/1991 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1991 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
11/11/1991 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1991 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
12/11/1991 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1991 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
13/11/1991 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1991 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
14/11/1991 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1991 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
15/11/1991 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1991 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
16/11/1991 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1991 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
17/11/1991 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1991 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
18/11/1991 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1991 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
19/11/1991 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1991 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
20/11/1991 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1991 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
21/11/1991 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1991 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
22/11/1991 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1991 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
23/11/1991 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1991 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
24/11/1991 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1991 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
25/11/1991 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1991 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
26/11/1991 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1991 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
27/11/1991 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1991 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
28/11/1991 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1991 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
29/11/1991 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1991 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
30/11/1991 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1991 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
1/12/1991 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1991 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
2/12/1991 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1991 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
3/12/1991 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1991 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
4/12/1991 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1991 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mùi |
5/12/1991 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |