Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1991 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1991

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1991, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1991: tra lịch dương tháng 9/1991 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1991 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1991 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1991 có ngày 30 không? Tháng 9/1991 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1991 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1991 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1991 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1991: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1991. Coi lịch âm dương 9 năm 1991 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1991 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1991 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1991: xem lịch âm tháng 9 năm 1991, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1991. Tra cứu lịch âm tháng 9/1991: coi lịch vạn niên tháng 9/1991 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1991

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/7

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/8

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1991

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 2/9/1991 24/7/1991 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ năm, 5/9/1991 27/7/1991 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1991

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 22/9/1991 15/8/1991 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1991

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1991 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1991
Chủ nhật
23/7/1991
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/9/1991
Thứ hai

Ngày Quốc khánh
24/7/1991
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/9/1991
Thứ ba
25/7/1991
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/9/1991
Thứ tư
26/7/1991
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/9/1991
Thứ năm

Ngày Khai Giảng
27/7/1991
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/9/1991
Thứ sáu
28/7/1991
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/9/1991
Thứ bảy
29/7/1991
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/9/1991
Chủ nhật
1/8/1991
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/9/1991
Thứ hai
2/8/1991
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/9/1991
Thứ ba
3/8/1991
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/9/1991
Thứ tư
4/8/1991
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/9/1991
Thứ năm
5/8/1991
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/9/1991
Thứ sáu
6/8/1991
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/9/1991
Thứ bảy
7/8/1991
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/9/1991
Chủ nhật
8/8/1991
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/9/1991
Thứ hai
9/8/1991
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/9/1991
Thứ ba
10/8/1991
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/9/1991
Thứ tư
11/8/1991
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/9/1991
Thứ năm
12/8/1991
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/9/1991
Thứ sáu
13/8/1991
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/9/1991
Thứ bảy
14/8/1991
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/9/1991
Chủ nhật
15/8/1991
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Ngày Tết Trung thu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/9/1991
Thứ hai
16/8/1991
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/9/1991
Thứ ba
17/8/1991
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/9/1991
Thứ tư
18/8/1991
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/9/1991
Thứ năm
19/8/1991
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/9/1991
Thứ sáu
20/8/1991
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/9/1991
Thứ bảy
21/8/1991
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/9/1991
Chủ nhật
22/8/1991
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/9/1991
Thứ hai
23/8/1991
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1991

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1991

Cập nhật: 08/11/2024 22:34