Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1991 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1991

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1991, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1991: tra lịch dương tháng 1/1991 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1991 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1991 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1991 có ngày 31 không? Tháng 1/1991 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1991 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1991 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1991 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1991: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1991. Coi lịch âm dương 1 năm 1991 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1991 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1991 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1991: xem lịch âm tháng 1 năm 1991, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1991. Tra cứu lịch âm tháng 1/1991: coi lịch vạn niên tháng 1/1991 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1991

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/11

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/12

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1991

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/1/1991 16/11/1990 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ sáu, 4/1/1991 19/11/1990 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ năm, 24/1/1991 9/12/1990 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1991

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1991 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1991
Thứ ba

Tết Dương Lịch
16/11/1990
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/1/1991
Thứ tư
17/11/1990
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/1/1991
Thứ năm
18/11/1990
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/1/1991
Thứ sáu

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
19/11/1990
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/1/1991
Thứ bảy
20/11/1990
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/1/1991
Chủ nhật
21/11/1990
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/1/1991
Thứ hai
22/11/1990
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/1/1991
Thứ ba
23/11/1990
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/1/1991
Thứ tư
24/11/1990
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/1/1991
Thứ năm
25/11/1990
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/1/1991
Thứ sáu
26/11/1990
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/1/1991
Thứ bảy
27/11/1990
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/1/1991
Chủ nhật
28/11/1990
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/1/1991
Thứ hai
29/11/1990
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/1/1991
Thứ ba
30/11/1990
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/1/1991
Thứ tư
1/12/1990
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/1/1991
Thứ năm
2/12/1990
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/1/1991
Thứ sáu
3/12/1990
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/1/1991
Thứ bảy
4/12/1990
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/1/1991
Chủ nhật
5/12/1990
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/1/1991
Thứ hai
6/12/1990
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/1/1991
Thứ ba
7/12/1990
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/1/1991
Thứ tư
8/12/1990
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/1/1991
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Giáo dục
9/12/1990
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/1/1991
Thứ sáu
10/12/1990
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/1/1991
Thứ bảy
11/12/1990
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/1/1991
Chủ nhật
12/12/1990
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/1/1991
Thứ hai
13/12/1990
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/1/1991
Thứ ba
14/12/1990
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/1/1991
Thứ tư
15/12/1990
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/1/1991
Thứ năm
16/12/1990
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1991

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1991

Cập nhật: 01/11/2024 17:25