Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1991: tra lịch dương tháng 3/1991 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1991 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1991 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1991 có ngày 31 không? Tháng 3/1991 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1991 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1991 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1991 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1991: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1991. Coi lịch âm dương 3 năm 1991 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1991 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1991 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1991: xem lịch âm tháng 3 năm 1991, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1991. Tra cứu lịch âm tháng 3/1991: coi lịch vạn niên tháng 3/1991 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 3 năm 1991
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/1 |
16 |
17 |
||||
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1991
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 8/3/1991 | 22/1/1991 | Ngày Quốc Tế Phụ Nữ | |
Thứ năm, 14/3/1991 | 28/1/1991 | Ngày Valentine Trắng | |
Thứ tư, 20/3/1991 | 5/2/1991 | Ngày Quốc Tế Hạnh phúc | |
Thứ sáu, 22/3/1991 | 7/2/1991 | Ngày Nước Thế giới | |
Thứ bảy, 23/3/1991 | 8/2/1991 | Ngày Khí tượng Thế giới |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1991
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 1/3/1991 | 15/1/1991 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1991
Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1991 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1991 Thứ sáu |
15/1/1991 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/3/1991 Thứ bảy |
16/1/1991 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/3/1991 Chủ nhật |
17/1/1991 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/3/1991 Thứ hai |
18/1/1991 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/3/1991 Thứ ba |
19/1/1991 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/3/1991 Thứ tư |
20/1/1991 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/3/1991 Thứ năm |
21/1/1991 Ngày Bính Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/3/1991 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
22/1/1991 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/3/1991 Thứ bảy |
23/1/1991 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/3/1991 Chủ nhật |
24/1/1991 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/3/1991 Thứ hai |
25/1/1991 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/3/1991 Thứ ba |
26/1/1991 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/3/1991 Thứ tư |
27/1/1991 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/3/1991 Thứ năm Ngày Valentine Trắng |
28/1/1991 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/3/1991 Thứ sáu |
29/1/1991 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/3/1991 Thứ bảy |
1/2/1991 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/3/1991 Chủ nhật |
2/2/1991 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/3/1991 Thứ hai |
3/2/1991 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/3/1991 Thứ ba |
4/2/1991 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/3/1991 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
5/2/1991 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/3/1991 Thứ năm |
6/2/1991 Ngày Canh Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/3/1991 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
7/2/1991 Ngày Tân Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/3/1991 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
8/2/1991 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/3/1991 Chủ nhật |
9/2/1991 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/3/1991 Thứ hai |
10/2/1991 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/3/1991 Thứ ba |
11/2/1991 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/3/1991 Thứ tư |
12/2/1991 Ngày Bính Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/3/1991 Thứ năm |
13/2/1991 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/3/1991 Thứ sáu |
14/2/1991 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/3/1991 Thứ bảy |
15/2/1991 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/3/1991 Chủ nhật |
16/2/1991 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |