Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1991 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1991

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1991, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1991: tra lịch dương tháng 12/1991 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1991 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1991 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1991 có ngày 31 không? Tháng 12/1991 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1991 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1991 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1991 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1991: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1991. Coi lịch âm dương 12 năm 1991 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1991 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1991 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1991: xem lịch âm tháng 12 năm 1991, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1991. Tra cứu lịch âm tháng 12/1991: coi lịch vạn niên tháng 12/1991 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1991

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/10

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/11

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1991

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 22/12/1991 17/11/1991 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ tư, 25/12/1991 20/11/1991 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1991

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1991 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1991
Chủ nhật
26/10/1991
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/12/1991
Thứ hai
27/10/1991
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/12/1991
Thứ ba
28/10/1991
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/12/1991
Thứ tư
29/10/1991
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/12/1991
Thứ năm
30/10/1991
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/12/1991
Thứ sáu
1/11/1991
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/12/1991
Thứ bảy
2/11/1991
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/12/1991
Chủ nhật
3/11/1991
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/12/1991
Thứ hai
4/11/1991
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/12/1991
Thứ ba
5/11/1991
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/12/1991
Thứ tư
6/11/1991
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/12/1991
Thứ năm
7/11/1991
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/12/1991
Thứ sáu
8/11/1991
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/12/1991
Thứ bảy
9/11/1991
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/12/1991
Chủ nhật
10/11/1991
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/12/1991
Thứ hai
11/11/1991
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/12/1991
Thứ ba
12/11/1991
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/12/1991
Thứ tư
13/11/1991
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/12/1991
Thứ năm
14/11/1991
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/12/1991
Thứ sáu
15/11/1991
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/12/1991
Thứ bảy
16/11/1991
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/12/1991
Chủ nhật

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
17/11/1991
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/12/1991
Thứ hai
18/11/1991
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/12/1991
Thứ ba
19/11/1991
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/12/1991
Thứ tư

Ngày Lễ Giáng Sinh
20/11/1991
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/12/1991
Thứ năm
21/11/1991
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/12/1991
Thứ sáu
22/11/1991
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/12/1991
Thứ bảy
23/11/1991
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/12/1991
Chủ nhật
24/11/1991
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/12/1991
Thứ hai
25/11/1991
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

31/12/1991
Thứ ba
26/11/1991
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1991

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1991

Cập nhật: 06/11/2024 21:46