Tháng 2 âm năm 1991 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1991 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1991: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1991 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1991 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1991 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1991 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1991
Lịch tháng 2/1991 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1991 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1991 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1991 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1991 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
16/3/1991 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/1991 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
17/3/1991 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/1991 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
18/3/1991 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/1991 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
19/3/1991 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/1991 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
20/3/1991 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/1991 Ngày Canh Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
21/3/1991 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/1991 Ngày Tân Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
22/3/1991 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/1991 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
23/3/1991 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/1991 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
24/3/1991 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/1991 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
25/3/1991 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/1991 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
26/3/1991 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/1991 Ngày Bính Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
27/3/1991 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/1991 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
28/3/1991 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/1991 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
29/3/1991 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/1991 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
30/3/1991 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/1991 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
31/3/1991 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/1991 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
1/4/1991 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/1991 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
2/4/1991 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/1991 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
3/4/1991 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/1991 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
4/4/1991 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/1991 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
5/4/1991 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/1991 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
6/4/1991 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/1991 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
7/4/1991 Chủ nhật Ngày Sức khỏe Thế giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/1991 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
8/4/1991 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/1991 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
9/4/1991 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1991 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
10/4/1991 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1991 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
11/4/1991 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1991 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
12/4/1991 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/1991 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
13/4/1991 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/1991 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Mùi |
14/4/1991 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |