Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1990: tra lịch dương tháng 8/1990 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1990 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1990 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1990 có ngày 31 không? Tháng 8/1990 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1990 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1990 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1990 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1990: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1990. Coi lịch âm dương 8 năm 1990 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1990 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1990 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1990: xem lịch âm tháng 8 năm 1990, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1990. Tra cứu lịch âm tháng 8/1990: coi lịch vạn niên tháng 8/1990 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 8 năm 1990
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/6 |
12 |
13 |
14 |
15 |
||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1990
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 26/8/1990 | 7/7/1990 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1990
Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1990 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1990 Thứ tư |
11/6/1990 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/8/1990 Thứ năm |
12/6/1990 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/8/1990 Thứ sáu |
13/6/1990 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/8/1990 Thứ bảy |
14/6/1990 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/8/1990 Chủ nhật |
15/6/1990 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/8/1990 Thứ hai |
16/6/1990 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/8/1990 Thứ ba |
17/6/1990 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/8/1990 Thứ tư |
18/6/1990 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/8/1990 Thứ năm |
19/6/1990 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/8/1990 Thứ sáu |
20/6/1990 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/8/1990 Thứ bảy |
21/6/1990 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/8/1990 Chủ nhật |
22/6/1990 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/8/1990 Thứ hai |
23/6/1990 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/8/1990 Thứ ba |
24/6/1990 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/8/1990 Thứ tư |
25/6/1990 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/8/1990 Thứ năm |
26/6/1990 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/8/1990 Thứ sáu |
27/6/1990 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/8/1990 Thứ bảy |
28/6/1990 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/8/1990 Chủ nhật |
29/6/1990 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/8/1990 Thứ hai |
1/7/1990 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/8/1990 Thứ ba |
2/7/1990 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/8/1990 Thứ tư |
3/7/1990 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/8/1990 Thứ năm |
4/7/1990 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/8/1990 Thứ sáu |
5/7/1990 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/8/1990 Thứ bảy |
6/7/1990 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/8/1990 Chủ nhật |
7/7/1990 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ Ngày Lễ Thất tịch |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/8/1990 Thứ hai |
8/7/1990 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/8/1990 Thứ ba |
9/7/1990 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/8/1990 Thứ tư |
10/7/1990 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/8/1990 Thứ năm |
11/7/1990 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
31/8/1990 Thứ sáu |
12/7/1990 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |