Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1990 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1990

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1990, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1990: tra lịch dương tháng 2/1990 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1990 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1990 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1990 có ngày 29 không? Tháng 2/1990 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1990 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1990 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1990 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1990: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1990. Coi lịch âm dương 2 năm 1990 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1990 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1990 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1990: xem lịch âm tháng 2 năm 1990, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1990. Tra cứu lịch âm tháng 2/1990: coi lịch vạn niên tháng 2/1990 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1990

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/1

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/2

26

2

27

3

28

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1990

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 4/2/1990 9/1/1990 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ ba, 13/2/1990 18/1/1990 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ tư, 14/2/1990 19/1/1990 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1990

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/2/1990 6/1/1990 Khai Hội Chùa Hương
Thứ hai, 5/2/1990 10/1/1990 Ngày Vía Thần Tài
Thứ tư, 7/2/1990 12/1/1990 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ năm, 8/2/1990 13/1/1990 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ sáu, 9/2/1990 14/1/1990 Tết Nguyên Tiêu
Thứ bảy, 10/2/1990 15/1/1990 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1990

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1990 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1990
Thứ năm
6/1/1990
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Khai Hội Chùa Hương

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/2/1990
Thứ sáu
7/1/1990
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/2/1990
Thứ bảy
8/1/1990
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/2/1990
Chủ nhật

Ngày Ung Thư Thế Giới
9/1/1990
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/2/1990
Thứ hai
10/1/1990
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Ngày Vía Thần Tài

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/2/1990
Thứ ba
11/1/1990
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/2/1990
Thứ tư
12/1/1990
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/2/1990
Thứ năm
13/1/1990
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Hội Lim Bắc Ninh

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/2/1990
Thứ sáu
14/1/1990
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Tết Nguyên Tiêu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/2/1990
Thứ bảy
15/1/1990
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Tết Nguyên Tiêu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/2/1990
Chủ nhật
16/1/1990
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/2/1990
Thứ hai
17/1/1990
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/2/1990
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới
18/1/1990
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/2/1990
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
19/1/1990
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/2/1990
Thứ năm
20/1/1990
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/2/1990
Thứ sáu
21/1/1990
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/2/1990
Thứ bảy
22/1/1990
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/2/1990
Chủ nhật
23/1/1990
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/2/1990
Thứ hai
24/1/1990
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/2/1990
Thứ ba
25/1/1990
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/2/1990
Thứ tư
26/1/1990
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/2/1990
Thứ năm
27/1/1990
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/2/1990
Thứ sáu
28/1/1990
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/2/1990
Thứ bảy
29/1/1990
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/2/1990
Chủ nhật
1/2/1990
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/2/1990
Thứ hai
2/2/1990
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/2/1990
Thứ ba
3/2/1990
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/2/1990
Thứ tư
4/2/1990
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1990

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1990

Cập nhật: 05/11/2024 19:42