Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1990: tra lịch dương tháng 5/1990 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1990 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1990 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1990 có ngày 31 không? Tháng 5/1990 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1990 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1990 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1990 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1990: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1990. Coi lịch âm dương 5 năm 1990 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1990 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1990 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1990: xem lịch âm tháng 5 năm 1990, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1990. Tra cứu lịch âm tháng 5/1990: coi lịch vạn niên tháng 5/1990 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 5 năm 1990
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/4 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
|
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1990
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 1/5/1990 | 7/4/1990 | Ngày Quốc Tế Lao Động | |
Thứ ba, 15/5/1990 | 21/4/1990 | Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1990
Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1990 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1990 Thứ ba Ngày Quốc Tế Lao Động |
7/4/1990 Ngày Bính Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/5/1990 Thứ tư |
8/4/1990 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/5/1990 Thứ năm |
9/4/1990 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/5/1990 Thứ sáu |
10/4/1990 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/5/1990 Thứ bảy |
11/4/1990 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/5/1990 Chủ nhật |
12/4/1990 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/5/1990 Thứ hai |
13/4/1990 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/5/1990 Thứ ba |
14/4/1990 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/5/1990 Thứ tư |
15/4/1990 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/5/1990 Thứ năm |
16/4/1990 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/5/1990 Thứ sáu |
17/4/1990 Ngày Bính Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/5/1990 Thứ bảy |
18/4/1990 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/5/1990 Chủ nhật |
19/4/1990 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/5/1990 Thứ hai |
20/4/1990 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/5/1990 Thứ ba Ngày Quốc Tế Gia Đình |
21/4/1990 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/5/1990 Thứ tư |
22/4/1990 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/5/1990 Thứ năm |
23/4/1990 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/5/1990 Thứ sáu |
24/4/1990 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/5/1990 Thứ bảy |
25/4/1990 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/5/1990 Chủ nhật |
26/4/1990 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/5/1990 Thứ hai |
27/4/1990 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/5/1990 Thứ ba |
28/4/1990 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/5/1990 Thứ tư |
29/4/1990 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/5/1990 Thứ năm |
1/5/1990 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/5/1990 Thứ sáu |
2/5/1990 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/5/1990 Thứ bảy |
3/5/1990 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/5/1990 Chủ nhật |
4/5/1990 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/5/1990 Thứ hai |
5/5/1990 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/5/1990 Thứ ba |
6/5/1990 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/5/1990 Thứ tư |
7/5/1990 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/5/1990 Thứ năm |
8/5/1990 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |