Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1990: tra lịch dương tháng 1/1990 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1990 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1990 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1990 có ngày 31 không? Tháng 1/1990 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1990 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1990 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1990 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1990: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1990. Coi lịch âm dương 1 năm 1990 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1990 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1990 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1990: xem lịch âm tháng 1 năm 1990, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1990. Tra cứu lịch âm tháng 1/1990: coi lịch vạn niên tháng 1/1990 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 1990
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/12 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1990
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/1/1990 | 5/12/1989 | Tết Dương Lịch | |
Thứ năm, 4/1/1990 | 8/12/1989 | Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) | |
Thứ tư, 24/1/1990 | 28/12/1989 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1990
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 19/1/1990 | 23/12/1989 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ bảy, 27/1/1990 | 1/1/1990 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 28/1/1990 | 2/1/1990 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 29/1/1990 | 3/1/1990 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 30/1/1990 | 4/1/1990 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 31/1/1990 | 5/1/1990 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1990
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1990 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1990 Thứ hai Tết Dương Lịch |
5/12/1989 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/1/1990 Thứ ba |
6/12/1989 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/1/1990 Thứ tư |
7/12/1989 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/1/1990 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
8/12/1989 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/1/1990 Thứ sáu |
9/12/1989 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/1/1990 Thứ bảy |
10/12/1989 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/1/1990 Chủ nhật |
11/12/1989 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/1/1990 Thứ hai |
12/12/1989 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/1/1990 Thứ ba |
13/12/1989 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/1/1990 Thứ tư |
14/12/1989 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/1/1990 Thứ năm |
15/12/1989 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/1/1990 Thứ sáu |
16/12/1989 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/1/1990 Thứ bảy |
17/12/1989 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/1/1990 Chủ nhật |
18/12/1989 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/1/1990 Thứ hai |
19/12/1989 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/1/1990 Thứ ba |
20/12/1989 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/1/1990 Thứ tư |
21/12/1989 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/1/1990 Thứ năm |
22/12/1989 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/1/1990 Thứ sáu |
23/12/1989 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ Tết Ông Công Ông Táo |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/1/1990 Thứ bảy |
24/12/1989 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/1/1990 Chủ nhật |
25/12/1989 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/1/1990 Thứ hai |
26/12/1989 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/1/1990 Thứ ba |
27/12/1989 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/1/1990 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
28/12/1989 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/1/1990 Thứ năm |
29/12/1989 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/1/1990 Thứ sáu |
30/12/1989 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/1/1990 Thứ bảy |
1/1/1990 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/1/1990 Chủ nhật |
2/1/1990 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/1/1990 Thứ hai |
3/1/1990 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/1/1990 Thứ ba |
4/1/1990 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/1/1990 Thứ tư |
5/1/1990 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |