Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1990 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1990

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1990, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1990: tra lịch dương tháng 7/1990 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1990 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1990 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1990 có ngày 31 không? Tháng 7/1990 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1990 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1990 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1990 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1990: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1990. Coi lịch âm dương 7 năm 1990 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1990 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1990 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1990: xem lịch âm tháng 7 năm 1990, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1990. Tra cứu lịch âm tháng 7/1990: coi lịch vạn niên tháng 7/1990 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1990

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/5

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/6

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1990

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1990 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1990
Chủ nhật
9/5/1990
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/7/1990
Thứ hai
10/5/1990
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/7/1990
Thứ ba
11/5/1990
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/7/1990
Thứ tư
12/5/1990
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/7/1990
Thứ năm
13/5/1990
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/7/1990
Thứ sáu
14/5/1990
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/7/1990
Thứ bảy
15/5/1990
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/7/1990
Chủ nhật
16/5/1990
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/7/1990
Thứ hai
17/5/1990
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/7/1990
Thứ ba
18/5/1990
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/7/1990
Thứ tư
19/5/1990
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/7/1990
Thứ năm
20/5/1990
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/7/1990
Thứ sáu
21/5/1990
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/7/1990
Thứ bảy
22/5/1990
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/7/1990
Chủ nhật
23/5/1990
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/7/1990
Thứ hai
24/5/1990
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/7/1990
Thứ ba
25/5/1990
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/7/1990
Thứ tư
26/5/1990
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/7/1990
Thứ năm
27/5/1990
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/7/1990
Thứ sáu
28/5/1990
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/7/1990
Thứ bảy
29/5/1990
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/7/1990
Chủ nhật
1/6/1990
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/7/1990
Thứ hai
2/6/1990
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/7/1990
Thứ ba
3/6/1990
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/7/1990
Thứ tư
4/6/1990
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/7/1990
Thứ năm
5/6/1990
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/7/1990
Thứ sáu
6/6/1990
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/7/1990
Thứ bảy
7/6/1990
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/7/1990
Chủ nhật
8/6/1990
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/7/1990
Thứ hai
9/6/1990
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

31/7/1990
Thứ ba
10/6/1990
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1990

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1990

Cập nhật: 01/11/2024 12:28