Tháng 7 âm năm 1990 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 1990: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/1990 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 1990 chuẩn xác. Lịch tháng 7/1990 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 1990 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 1990
Lịch tháng 7/1990 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 1990 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 26/8/1990 | 7/7/1990 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1990 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 1990 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1990 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
20/8/1990 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/1990 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
21/8/1990 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/1990 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
22/8/1990 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/1990 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
23/8/1990 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/1990 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
24/8/1990 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/1990 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
25/8/1990 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/1990 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ Ngày Lễ Thất tịch |
26/8/1990 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/1990 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
27/8/1990 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/1990 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
28/8/1990 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/1990 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
29/8/1990 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/1990 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
30/8/1990 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/1990 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
31/8/1990 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/1990 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
1/9/1990 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/1990 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
2/9/1990 Chủ nhật Ngày Quốc khánh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/1990 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
3/9/1990 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/1990 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
4/9/1990 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/1990 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
5/9/1990 Thứ tư Ngày Khai Giảng |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/1990 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
6/9/1990 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/1990 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
7/9/1990 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/1990 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
8/9/1990 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/1990 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
9/9/1990 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/1990 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
10/9/1990 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/1990 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
11/9/1990 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/1990 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
12/9/1990 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/1990 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
13/9/1990 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/1990 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
14/9/1990 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/1990 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
15/9/1990 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/1990 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
16/9/1990 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/1990 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
17/9/1990 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/7/1990 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
18/9/1990 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |