Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1990: tra lịch dương tháng 6/1990 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1990 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1990 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1990 có ngày 30 không? Tháng 6/1990 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1990 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1990 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1990 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1990: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1990. Coi lịch âm dương 6 năm 1990 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1990 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1990 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1990: xem lịch âm tháng 6 năm 1990, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1990. Tra cứu lịch âm tháng 6/1990: coi lịch vạn niên tháng 6/1990 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 6 năm 1990
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/5 |
10 |
11 |
||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1990
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 1/6/1990 | 9/5/1990 | Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi | |
Thứ ba, 5/6/1990 | 13/5/1990 | Ngày Môi trường Thế giới | |
Thứ năm, 28/6/1990 | 6/5/1990 | Ngày Gia Đình Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1990
Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1990 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1990 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
9/5/1990 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/6/1990 Thứ bảy |
10/5/1990 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/6/1990 Chủ nhật |
11/5/1990 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/6/1990 Thứ hai |
12/5/1990 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/6/1990 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
13/5/1990 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/6/1990 Thứ tư |
14/5/1990 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/6/1990 Thứ năm |
15/5/1990 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/6/1990 Thứ sáu |
16/5/1990 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/6/1990 Thứ bảy |
17/5/1990 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/6/1990 Chủ nhật |
18/5/1990 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/6/1990 Thứ hai |
19/5/1990 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/6/1990 Thứ ba |
20/5/1990 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/6/1990 Thứ tư |
21/5/1990 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/6/1990 Thứ năm |
22/5/1990 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/6/1990 Thứ sáu |
23/5/1990 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/6/1990 Thứ bảy |
24/5/1990 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/6/1990 Chủ nhật |
25/5/1990 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/6/1990 Thứ hai |
26/5/1990 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/6/1990 Thứ ba |
27/5/1990 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/6/1990 Thứ tư |
28/5/1990 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/6/1990 Thứ năm |
29/5/1990 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/6/1990 Thứ sáu |
30/5/1990 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/6/1990 Thứ bảy |
1/5/1990 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/6/1990 Chủ nhật |
2/5/1990 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/6/1990 Thứ hai |
3/5/1990 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/6/1990 Thứ ba |
4/5/1990 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/6/1990 Thứ tư |
5/5/1990 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/6/1990 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
6/5/1990 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/6/1990 Thứ sáu |
7/5/1990 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/6/1990 Thứ bảy |
8/5/1990 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |