Tháng 6 âm năm 1990 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1990: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1990 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1990 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1990 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1990 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1990
Lịch tháng 6/1990 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1990 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1990 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1990 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
22/7/1990 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1990 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
23/7/1990 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1990 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
24/7/1990 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1990 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
25/7/1990 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1990 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
26/7/1990 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1990 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
27/7/1990 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1990 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
28/7/1990 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1990 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
29/7/1990 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1990 Ngày Bính Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
30/7/1990 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1990 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
31/7/1990 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1990 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
1/8/1990 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1990 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
2/8/1990 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1990 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
3/8/1990 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1990 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
4/8/1990 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1990 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
5/8/1990 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1990 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
6/8/1990 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1990 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
7/8/1990 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1990 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
8/8/1990 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1990 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
9/8/1990 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1990 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
10/8/1990 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1990 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
11/8/1990 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1990 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
12/8/1990 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1990 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
13/8/1990 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1990 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
14/8/1990 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1990 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
15/8/1990 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1990 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
16/8/1990 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1990 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
17/8/1990 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1990 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
18/8/1990 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1990 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Ngọ |
19/8/1990 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |