Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1990: tra lịch dương tháng 11/1990 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1990 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1990 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1990 có ngày 30 không? Tháng 11/1990 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1990 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1990 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1990 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1990: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1990. Coi lịch âm dương 11 năm 1990 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1990 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1990 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1990: xem lịch âm tháng 11 năm 1990, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1990. Tra cứu lịch âm tháng 11/1990: coi lịch vạn niên tháng 11/1990 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1990
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/9 |
16 |
17 |
18 |
|||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1990
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 11/11/1990 | 25/9/1990 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ ba, 20/11/1990 | 4/10/1990 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1990
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1990 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1990 Thứ năm |
15/9/1990 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/11/1990 Thứ sáu |
16/9/1990 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/11/1990 Thứ bảy |
17/9/1990 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/11/1990 Chủ nhật |
18/9/1990 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/11/1990 Thứ hai |
19/9/1990 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/11/1990 Thứ ba |
20/9/1990 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/11/1990 Thứ tư |
21/9/1990 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/11/1990 Thứ năm |
22/9/1990 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/11/1990 Thứ sáu |
23/9/1990 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/11/1990 Thứ bảy |
24/9/1990 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/11/1990 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
25/9/1990 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/11/1990 Thứ hai |
26/9/1990 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/11/1990 Thứ ba |
27/9/1990 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/11/1990 Thứ tư |
28/9/1990 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/11/1990 Thứ năm |
29/9/1990 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/11/1990 Thứ sáu |
30/9/1990 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/11/1990 Thứ bảy |
1/10/1990 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1990 Chủ nhật |
2/10/1990 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1990 Thứ hai |
3/10/1990 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1990 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
4/10/1990 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1990 Thứ tư |
5/10/1990 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1990 Thứ năm |
6/10/1990 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1990 Thứ sáu |
7/10/1990 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/1990 Thứ bảy |
8/10/1990 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/1990 Chủ nhật |
9/10/1990 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/1990 Thứ hai |
10/10/1990 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/1990 Thứ ba |
11/10/1990 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/1990 Thứ tư |
12/10/1990 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/1990 Thứ năm |
13/10/1990 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/11/1990 Thứ sáu |
14/10/1990 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |