Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1990 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1990

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1990, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1990: tra lịch dương tháng 10/1990 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1990 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1990 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1990 có ngày 31 không? Tháng 10/1990 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1990 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1990 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1990 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1990: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1990. Coi lịch âm dương 10 năm 1990 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1990 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1990 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1990: xem lịch âm tháng 10 năm 1990, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1990. Tra cứu lịch âm tháng 10/1990: coi lịch vạn niên tháng 10/1990 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1990

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/8

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/9

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1990

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 10/10/1990 22/8/1990 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ bảy, 20/10/1990 3/9/1990 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ tư, 31/10/1990 14/9/1990 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 1990

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 3/10/1990 15/8/1990 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1990

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1990 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1990
Thứ hai
13/8/1990
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/10/1990
Thứ ba
14/8/1990
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/10/1990
Thứ tư
15/8/1990
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Ngày Tết Trung thu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/10/1990
Thứ năm
16/8/1990
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/10/1990
Thứ sáu
17/8/1990
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/10/1990
Thứ bảy
18/8/1990
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/10/1990
Chủ nhật
19/8/1990
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/10/1990
Thứ hai
20/8/1990
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/10/1990
Thứ ba
21/8/1990
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/10/1990
Thứ tư

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
22/8/1990
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/10/1990
Thứ năm
23/8/1990
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/10/1990
Thứ sáu
24/8/1990
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/10/1990
Thứ bảy
25/8/1990
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/10/1990
Chủ nhật
26/8/1990
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/10/1990
Thứ hai
27/8/1990
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/10/1990
Thứ ba
28/8/1990
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/10/1990
Thứ tư
29/8/1990
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/10/1990
Thứ năm
1/9/1990
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/10/1990
Thứ sáu
2/9/1990
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/10/1990
Thứ bảy

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
3/9/1990
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/10/1990
Chủ nhật
4/9/1990
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/10/1990
Thứ hai
5/9/1990
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/10/1990
Thứ ba
6/9/1990
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/10/1990
Thứ tư
7/9/1990
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/10/1990
Thứ năm
8/9/1990
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/10/1990
Thứ sáu
9/9/1990
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/10/1990
Thứ bảy
10/9/1990
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/10/1990
Chủ nhật
11/9/1990
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/10/1990
Thứ hai
12/9/1990
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/10/1990
Thứ ba
13/9/1990
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/10/1990
Thứ tư

Ngày Halloween
14/9/1990
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1990

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1990

Cập nhật: 03/11/2024 10:02