Tháng 10 âm năm 1990 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1990: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1990 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1990 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1990 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1990 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1990
Lịch tháng 10/1990 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1990 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1990 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1990 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
17/11/1990 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1990 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
18/11/1990 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1990 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
19/11/1990 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1990 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
20/11/1990 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1990 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
21/11/1990 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1990 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
22/11/1990 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1990 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
23/11/1990 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1990 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
24/11/1990 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1990 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
25/11/1990 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1990 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
26/11/1990 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1990 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
27/11/1990 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1990 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
28/11/1990 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1990 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
29/11/1990 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1990 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
30/11/1990 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1990 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
1/12/1990 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1990 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
2/12/1990 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1990 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
3/12/1990 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1990 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
4/12/1990 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1990 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
5/12/1990 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1990 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
6/12/1990 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1990 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
7/12/1990 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1990 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
8/12/1990 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1990 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
9/12/1990 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1990 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
10/12/1990 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1990 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
11/12/1990 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1990 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
12/12/1990 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1990 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
13/12/1990 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1990 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
14/12/1990 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1990 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
15/12/1990 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1990 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
16/12/1990 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |