Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1990 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1990

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1990, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1990: tra lịch dương tháng 12/1990 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1990 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1990 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1990 có ngày 31 không? Tháng 12/1990 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1990 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1990 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1990 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1990: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1990. Coi lịch âm dương 12 năm 1990 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1990 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1990 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1990: xem lịch âm tháng 12 năm 1990, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1990. Tra cứu lịch âm tháng 12/1990: coi lịch vạn niên tháng 12/1990 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1990

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/10

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/11

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1990

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 22/12/1990 6/11/1990 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ ba, 25/12/1990 9/11/1990 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1990

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1990 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1990
Thứ bảy
15/10/1990
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/12/1990
Chủ nhật
16/10/1990
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/12/1990
Thứ hai
17/10/1990
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/12/1990
Thứ ba
18/10/1990
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/12/1990
Thứ tư
19/10/1990
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/12/1990
Thứ năm
20/10/1990
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/12/1990
Thứ sáu
21/10/1990
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/12/1990
Thứ bảy
22/10/1990
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/12/1990
Chủ nhật
23/10/1990
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/12/1990
Thứ hai
24/10/1990
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/12/1990
Thứ ba
25/10/1990
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/12/1990
Thứ tư
26/10/1990
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/12/1990
Thứ năm
27/10/1990
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/12/1990
Thứ sáu
28/10/1990
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/12/1990
Thứ bảy
29/10/1990
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/12/1990
Chủ nhật
30/10/1990
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/12/1990
Thứ hai
1/11/1990
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/12/1990
Thứ ba
2/11/1990
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/12/1990
Thứ tư
3/11/1990
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/12/1990
Thứ năm
4/11/1990
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/12/1990
Thứ sáu
5/11/1990
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/12/1990
Thứ bảy

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
6/11/1990
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/12/1990
Chủ nhật
7/11/1990
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/12/1990
Thứ hai
8/11/1990
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/12/1990
Thứ ba

Ngày Lễ Giáng Sinh
9/11/1990
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/12/1990
Thứ tư
10/11/1990
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/12/1990
Thứ năm
11/11/1990
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/12/1990
Thứ sáu
12/11/1990
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/12/1990
Thứ bảy
13/11/1990
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/12/1990
Chủ nhật
14/11/1990
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

31/12/1990
Thứ hai
15/11/1990
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1990

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1990

Cập nhật: 02/11/2024 02:47