Tháng 12 âm năm 1990 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1990: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1990 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1990 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1990 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1990 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1990
Lịch tháng 12/1990 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1990 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 7/2/1991 | 23/12/1990 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1990 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1990 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1990 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
16/1/1991 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1990 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
17/1/1991 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1990 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
18/1/1991 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1990 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
19/1/1991 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1990 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
20/1/1991 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1990 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
21/1/1991 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1990 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
22/1/1991 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1990 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
23/1/1991 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1990 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
24/1/1991 Thứ năm Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1990 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
25/1/1991 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1990 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
26/1/1991 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1990 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
27/1/1991 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1990 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
28/1/1991 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1990 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
29/1/1991 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1990 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
30/1/1991 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1990 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
31/1/1991 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1990 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
1/2/1991 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1990 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
2/2/1991 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1990 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
3/2/1991 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1990 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
4/2/1991 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1990 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
5/2/1991 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1990 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
6/2/1991 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1990 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ Tết Ông Công Ông Táo |
7/2/1991 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1990 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
8/2/1991 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1990 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
9/2/1991 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1990 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
10/2/1991 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1990 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
11/2/1991 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1990 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
12/2/1991 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1990 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
13/2/1991 Thứ tư Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1990 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ |
14/2/1991 Thứ năm Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |