Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1990: tra lịch dương tháng 9/1990 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1990 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1990 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1990 có ngày 30 không? Tháng 9/1990 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1990 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1990 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1990 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1990: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1990. Coi lịch âm dương 9 năm 1990 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1990 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1990 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1990: xem lịch âm tháng 9 năm 1990, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1990. Tra cứu lịch âm tháng 9/1990: coi lịch vạn niên tháng 9/1990 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 9 năm 1990
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/7 |
14 |
|||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1990
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 2/9/1990 | 14/7/1990 | Ngày Quốc khánh | |
Thứ tư, 5/9/1990 | 17/7/1990 | Ngày Khai Giảng |
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1990
Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1990 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1990 Thứ bảy |
13/7/1990 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/9/1990 Chủ nhật Ngày Quốc khánh |
14/7/1990 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/9/1990 Thứ hai |
15/7/1990 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/9/1990 Thứ ba |
16/7/1990 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/9/1990 Thứ tư Ngày Khai Giảng |
17/7/1990 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/9/1990 Thứ năm |
18/7/1990 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/9/1990 Thứ sáu |
19/7/1990 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/9/1990 Thứ bảy |
20/7/1990 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/9/1990 Chủ nhật |
21/7/1990 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/9/1990 Thứ hai |
22/7/1990 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/9/1990 Thứ ba |
23/7/1990 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/9/1990 Thứ tư |
24/7/1990 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/9/1990 Thứ năm |
25/7/1990 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/9/1990 Thứ sáu |
26/7/1990 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/9/1990 Thứ bảy |
27/7/1990 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/9/1990 Chủ nhật |
28/7/1990 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/9/1990 Thứ hai |
29/7/1990 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/9/1990 Thứ ba |
30/7/1990 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/9/1990 Thứ tư |
1/8/1990 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/9/1990 Thứ năm |
2/8/1990 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/9/1990 Thứ sáu |
3/8/1990 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/9/1990 Thứ bảy |
4/8/1990 Ngày Canh Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/9/1990 Chủ nhật |
5/8/1990 Ngày Tân Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/9/1990 Thứ hai |
6/8/1990 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
25/9/1990 Thứ ba |
7/8/1990 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
26/9/1990 Thứ tư |
8/8/1990 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/9/1990 Thứ năm |
9/8/1990 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/9/1990 Thứ sáu |
10/8/1990 Ngày Bính Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/9/1990 Thứ bảy |
11/8/1990 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/9/1990 Chủ nhật |
12/8/1990 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |