Tháng 11 âm năm 1990 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1990: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1990 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1990 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1990 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1990 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1990
Lịch tháng 11/1990 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1990 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1990 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1990 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
17/12/1990 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1990 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
18/12/1990 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1990 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
19/12/1990 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1990 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
20/12/1990 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1990 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
21/12/1990 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1990 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
22/12/1990 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1990 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
23/12/1990 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1990 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
24/12/1990 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1990 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
25/12/1990 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1990 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
26/12/1990 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1990 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
27/12/1990 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1990 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
28/12/1990 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1990 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
29/12/1990 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1990 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
30/12/1990 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1990 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
31/12/1990 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1990 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
1/1/1991 Thứ ba Tết Dương Lịch |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1990 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
2/1/1991 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1990 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
3/1/1991 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1990 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
4/1/1991 Thứ sáu Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1990 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
5/1/1991 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1990 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
6/1/1991 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1990 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
7/1/1991 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1990 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
8/1/1991 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1990 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
9/1/1991 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1990 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
10/1/1991 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1990 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
11/1/1991 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1990 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
12/1/1991 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1990 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
13/1/1991 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1990 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
14/1/1991 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1990 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
15/1/1991 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |