Tháng 8 âm năm 1990 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1990 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1990: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1990 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1990 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1990 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1990 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1990
Lịch tháng 8/1990 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1990 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 3/10/1990 | 15/8/1990 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1990 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1990 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1990 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1990 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
19/9/1990 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1990 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
20/9/1990 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1990 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
21/9/1990 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1990 Ngày Canh Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
22/9/1990 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1990 Ngày Tân Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
23/9/1990 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1990 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
24/9/1990 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1990 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
25/9/1990 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1990 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
26/9/1990 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1990 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
27/9/1990 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1990 Ngày Bính Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
28/9/1990 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1990 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
29/9/1990 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1990 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
30/9/1990 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1990 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
1/10/1990 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1990 Ngày Canh Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
2/10/1990 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1990 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ Ngày Tết Trung thu |
3/10/1990 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1990 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
4/10/1990 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1990 Ngày Quý Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
5/10/1990 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1990 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
6/10/1990 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1990 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
7/10/1990 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1990 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
8/10/1990 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1990 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
9/10/1990 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1990 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
10/10/1990 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1990 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
11/10/1990 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1990 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
12/10/1990 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1990 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
13/10/1990 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1990 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
14/10/1990 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1990 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
15/10/1990 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1990 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
16/10/1990 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1990 Ngày Ất Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
17/10/1990 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |