Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1973 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1973

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1973, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1973: tra lịch dương tháng 6/1973 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1973 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1973 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1973 có ngày 30 không? Tháng 6/1973 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1973 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1973 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1973 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1973: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1973. Coi lịch âm dương 6 năm 1973 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1973 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1973 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1973: xem lịch âm tháng 6 năm 1973, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1973. Tra cứu lịch âm tháng 6/1973: coi lịch vạn niên tháng 6/1973 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1973

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/5

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1973

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/6/1973 1/5/1973 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ ba, 5/6/1973 5/5/1973 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ năm, 28/6/1973 28/5/1973 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1973

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 5/6/1973 5/5/1973 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1973

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1973 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1973
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
1/5/1973
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/6/1973
Thứ bảy
2/5/1973
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/6/1973
Chủ nhật
3/5/1973
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/6/1973
Thứ hai
4/5/1973
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/6/1973
Thứ ba

Ngày Môi trường Thế giới
5/5/1973
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Tết Đoan Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/6/1973
Thứ tư
6/5/1973
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/6/1973
Thứ năm
7/5/1973
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/6/1973
Thứ sáu
8/5/1973
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/6/1973
Thứ bảy
9/5/1973
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/6/1973
Chủ nhật
10/5/1973
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/6/1973
Thứ hai
11/5/1973
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/6/1973
Thứ ba
12/5/1973
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/6/1973
Thứ tư
13/5/1973
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/6/1973
Thứ năm
14/5/1973
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/6/1973
Thứ sáu
15/5/1973
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/6/1973
Thứ bảy
16/5/1973
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/6/1973
Chủ nhật
17/5/1973
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/6/1973
Thứ hai
18/5/1973
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/6/1973
Thứ ba
19/5/1973
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/6/1973
Thứ tư
20/5/1973
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/6/1973
Thứ năm
21/5/1973
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/6/1973
Thứ sáu
22/5/1973
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/6/1973
Thứ bảy
23/5/1973
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/6/1973
Chủ nhật
24/5/1973
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/6/1973
Thứ hai
25/5/1973
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/6/1973
Thứ ba
26/5/1973
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/6/1973
Thứ tư
27/5/1973
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/6/1973
Thứ năm

Ngày Gia Đình Việt Nam
28/5/1973
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/6/1973
Thứ sáu
29/5/1973
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/6/1973
Thứ bảy
1/6/1973
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1973

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1973

Cập nhật: 06/11/2024 05:03