Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1973 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1973

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1973, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1973: tra lịch dương tháng 4/1973 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1973 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1973 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1973 có ngày 30 không? Tháng 4/1973 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1973 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1973 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1973 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1973: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1973. Coi lịch âm dương 4 năm 1973 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1973 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1973 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1973: xem lịch âm tháng 4 năm 1973, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1973. Tra cứu lịch âm tháng 4/1973: coi lịch vạn niên tháng 4/1973 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1973

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/2

2

29

3

1/3

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1973

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 7/4/1973 5/3/1973 Ngày Sức khỏe Thế giới
Chủ nhật, 22/4/1973 20/3/1973 Ngày Trái Đất
Thứ tư, 25/4/1973 23/3/1973 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ hai, 30/4/1973 28/3/1973 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1973

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 5/4/1973 3/3/1973 Tết Hàn Thực
Thứ năm, 12/4/1973 10/3/1973 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1973

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1973 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1973
Chủ nhật
28/2/1973
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/4/1973
Thứ hai
29/2/1973
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/4/1973
Thứ ba
1/3/1973
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/4/1973
Thứ tư
2/3/1973
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/4/1973
Thứ năm
3/3/1973
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Tết Hàn Thực

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/4/1973
Thứ sáu
4/3/1973
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/4/1973
Thứ bảy

Ngày Sức khỏe Thế giới
5/3/1973
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/4/1973
Chủ nhật
6/3/1973
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/4/1973
Thứ hai
7/3/1973
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/4/1973
Thứ ba
8/3/1973
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/4/1973
Thứ tư
9/3/1973
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/4/1973
Thứ năm
10/3/1973
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/4/1973
Thứ sáu
11/3/1973
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/4/1973
Thứ bảy
12/3/1973
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/4/1973
Chủ nhật
13/3/1973
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/4/1973
Thứ hai
14/3/1973
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/4/1973
Thứ ba
15/3/1973
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/4/1973
Thứ tư
16/3/1973
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/4/1973
Thứ năm
17/3/1973
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/4/1973
Thứ sáu
18/3/1973
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/4/1973
Thứ bảy
19/3/1973
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/4/1973
Chủ nhật

Ngày Trái Đất
20/3/1973
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/4/1973
Thứ hai
21/3/1973
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/4/1973
Thứ ba
22/3/1973
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/4/1973
Thứ tư

Ngày Sốt Rét Thế Giới
23/3/1973
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/4/1973
Thứ năm
24/3/1973
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/4/1973
Thứ sáu
25/3/1973
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/4/1973
Thứ bảy
26/3/1973
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/4/1973
Chủ nhật
27/3/1973
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/4/1973
Thứ hai

Ngày Thống Nhất Đất Nước
28/3/1973
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1973

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1973

Cập nhật: 08/11/2024 19:45