Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1973: tra lịch dương tháng 2/1973 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1973 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1973 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1973 có ngày 29 không? Tháng 2/1973 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1973 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1973 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1973 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1973: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1973. Coi lịch âm dương 2 năm 1973 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1973 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1973 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1973: xem lịch âm tháng 2 năm 1973, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1973. Tra cứu lịch âm tháng 2/1973: coi lịch vạn niên tháng 2/1973 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 1973
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/12 |
30 |
1/1 |
2 |
|||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1973
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 4/2/1973 | 2/1/1973 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ ba, 13/2/1973 | 11/1/1973 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ tư, 14/2/1973 | 12/1/1973 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1973
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 3/2/1973 | 1/1/1973 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 4/2/1973 | 2/1/1973 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 5/2/1973 | 3/1/1973 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 6/2/1973 | 4/1/1973 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 7/2/1973 | 5/1/1973 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 8/2/1973 | 6/1/1973 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ hai, 12/2/1973 | 10/1/1973 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ tư, 14/2/1973 | 12/1/1973 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ năm, 15/2/1973 | 13/1/1973 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ sáu, 16/2/1973 | 14/1/1973 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ bảy, 17/2/1973 | 15/1/1973 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1973
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1973 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1973 Thứ năm |
29/12/1972 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/2/1973 Thứ sáu |
30/12/1972 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/2/1973 Thứ bảy |
1/1/1973 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/2/1973 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
2/1/1973 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/2/1973 Thứ hai |
3/1/1973 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/2/1973 Thứ ba |
4/1/1973 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/2/1973 Thứ tư |
5/1/1973 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/2/1973 Thứ năm |
6/1/1973 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Khai Hội Chùa Hương |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/2/1973 Thứ sáu |
7/1/1973 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/2/1973 Thứ bảy |
8/1/1973 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/2/1973 Chủ nhật |
9/1/1973 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/2/1973 Thứ hai |
10/1/1973 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Ngày Vía Thần Tài |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/2/1973 Thứ ba Ngày Phát Thanh Thế Giới |
11/1/1973 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/2/1973 Thứ tư Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
12/1/1973 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/2/1973 Thứ năm |
13/1/1973 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Hội Lim Bắc Ninh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/1973 Thứ sáu |
14/1/1973 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/1973 Thứ bảy |
15/1/1973 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/1973 Chủ nhật |
16/1/1973 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/1973 Thứ hai |
17/1/1973 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/1973 Thứ ba |
18/1/1973 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/1973 Thứ tư |
19/1/1973 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/1973 Thứ năm |
20/1/1973 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/1973 Thứ sáu |
21/1/1973 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/1973 Thứ bảy |
22/1/1973 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/1973 Chủ nhật |
23/1/1973 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/1973 Thứ hai |
24/1/1973 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/2/1973 Thứ ba |
25/1/1973 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/2/1973 Thứ tư |
26/1/1973 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |