Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1973: tra lịch dương tháng 10/1973 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1973 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1973 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1973 có ngày 31 không? Tháng 10/1973 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1973 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1973 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1973 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1973: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1973. Coi lịch âm dương 10 năm 1973 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1973 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1973 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1973: xem lịch âm tháng 10 năm 1973, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1973. Tra cứu lịch âm tháng 10/1973: coi lịch vạn niên tháng 10/1973 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1973
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/9 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1973
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 10/10/1973 | 15/9/1973 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ bảy, 20/10/1973 | 25/9/1973 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ tư, 31/10/1973 | 6/10/1973 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1973
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1973 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1973 Thứ hai |
6/9/1973 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/10/1973 Thứ ba |
7/9/1973 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/10/1973 Thứ tư |
8/9/1973 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/10/1973 Thứ năm |
9/9/1973 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/10/1973 Thứ sáu |
10/9/1973 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/10/1973 Thứ bảy |
11/9/1973 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/10/1973 Chủ nhật |
12/9/1973 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/10/1973 Thứ hai |
13/9/1973 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/10/1973 Thứ ba |
14/9/1973 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/10/1973 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
15/9/1973 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/10/1973 Thứ năm |
16/9/1973 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/10/1973 Thứ sáu |
17/9/1973 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/10/1973 Thứ bảy |
18/9/1973 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/10/1973 Chủ nhật |
19/9/1973 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/10/1973 Thứ hai |
20/9/1973 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/10/1973 Thứ ba |
21/9/1973 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/10/1973 Thứ tư |
22/9/1973 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/10/1973 Thứ năm |
23/9/1973 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/10/1973 Thứ sáu |
24/9/1973 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/10/1973 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
25/9/1973 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/10/1973 Chủ nhật |
26/9/1973 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/1973 Thứ hai |
27/9/1973 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/1973 Thứ ba |
28/9/1973 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/1973 Thứ tư |
29/9/1973 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/1973 Thứ năm |
30/9/1973 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/10/1973 Thứ sáu |
1/10/1973 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/10/1973 Thứ bảy |
2/10/1973 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/10/1973 Chủ nhật |
3/10/1973 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/10/1973 Thứ hai |
4/10/1973 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/10/1973 Thứ ba |
5/10/1973 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
31/10/1973 Thứ tư Ngày Halloween |
6/10/1973 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |