Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1973: tra lịch dương tháng 7/1973 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1973 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1973 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1973 có ngày 31 không? Tháng 7/1973 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1973 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1973 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1973 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1973: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1973. Coi lịch âm dương 7 năm 1973 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1973 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1973 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1973: xem lịch âm tháng 7 năm 1973, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1973. Tra cứu lịch âm tháng 7/1973: coi lịch vạn niên tháng 7/1973 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 1973
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/6 |
||||||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1973
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1973 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1973 Chủ nhật |
2/6/1973 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/7/1973 Thứ hai |
3/6/1973 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/7/1973 Thứ ba |
4/6/1973 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/7/1973 Thứ tư |
5/6/1973 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/7/1973 Thứ năm |
6/6/1973 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/7/1973 Thứ sáu |
7/6/1973 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/7/1973 Thứ bảy |
8/6/1973 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/7/1973 Chủ nhật |
9/6/1973 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/7/1973 Thứ hai |
10/6/1973 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/7/1973 Thứ ba |
11/6/1973 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/7/1973 Thứ tư |
12/6/1973 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/7/1973 Thứ năm |
13/6/1973 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/7/1973 Thứ sáu |
14/6/1973 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/7/1973 Thứ bảy |
15/6/1973 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/7/1973 Chủ nhật |
16/6/1973 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/7/1973 Thứ hai |
17/6/1973 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/7/1973 Thứ ba |
18/6/1973 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/7/1973 Thứ tư |
19/6/1973 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/7/1973 Thứ năm |
20/6/1973 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/7/1973 Thứ sáu |
21/6/1973 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/7/1973 Thứ bảy |
22/6/1973 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/7/1973 Chủ nhật |
23/6/1973 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/7/1973 Thứ hai |
24/6/1973 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/7/1973 Thứ ba |
25/6/1973 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/7/1973 Thứ tư |
26/6/1973 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/7/1973 Thứ năm |
27/6/1973 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/7/1973 Thứ sáu |
28/6/1973 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/7/1973 Thứ bảy |
29/6/1973 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/7/1973 Chủ nhật |
30/6/1973 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/7/1973 Thứ hai |
1/7/1973 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/7/1973 Thứ ba |
2/7/1973 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |