Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1973 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1973

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1973, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1973: tra lịch dương tháng 8/1973 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1973 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1973 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1973 có ngày 31 không? Tháng 8/1973 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1973 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1973 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1973 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1973: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1973. Coi lịch âm dương 8 năm 1973 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1973 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1973 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1973: xem lịch âm tháng 8 năm 1973, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1973. Tra cứu lịch âm tháng 8/1973: coi lịch vạn niên tháng 8/1973 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1973

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3/7

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/8

29

2

30

3

31

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1973

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 5/8/1973 7/7/1973 Ngày Lễ Thất tịch
Thứ hai, 13/8/1973 15/7/1973 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1973

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1973 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1973
Thứ tư
3/7/1973
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/8/1973
Thứ năm
4/7/1973
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/8/1973
Thứ sáu
5/7/1973
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/8/1973
Thứ bảy
6/7/1973
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/8/1973
Chủ nhật
7/7/1973
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Ngày Lễ Thất tịch

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/8/1973
Thứ hai
8/7/1973
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/8/1973
Thứ ba
9/7/1973
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/8/1973
Thứ tư
10/7/1973
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/8/1973
Thứ năm
11/7/1973
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/8/1973
Thứ sáu
12/7/1973
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/8/1973
Thứ bảy
13/7/1973
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/8/1973
Chủ nhật
14/7/1973
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/8/1973
Thứ hai
15/7/1973
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/8/1973
Thứ ba
16/7/1973
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/8/1973
Thứ tư
17/7/1973
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/8/1973
Thứ năm
18/7/1973
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/8/1973
Thứ sáu
19/7/1973
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/8/1973
Thứ bảy
20/7/1973
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/8/1973
Chủ nhật
21/7/1973
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/8/1973
Thứ hai
22/7/1973
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/8/1973
Thứ ba
23/7/1973
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/8/1973
Thứ tư
24/7/1973
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/8/1973
Thứ năm
25/7/1973
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/8/1973
Thứ sáu
26/7/1973
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/8/1973
Thứ bảy
27/7/1973
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/8/1973
Chủ nhật
28/7/1973
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/8/1973
Thứ hai
29/7/1973
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/8/1973
Thứ ba
1/8/1973
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/8/1973
Thứ tư
2/8/1973
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/8/1973
Thứ năm
3/8/1973
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/8/1973
Thứ sáu
4/8/1973
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1973

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1973

Cập nhật: 05/11/2024 18:30