Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1973 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1973

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1973, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1973: tra lịch dương tháng 5/1973 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1973 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1973 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1973 có ngày 31 không? Tháng 5/1973 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1973 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1973 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1973 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1973: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1973. Coi lịch âm dương 5 năm 1973 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1973 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1973 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1973: xem lịch âm tháng 5 năm 1973, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1973. Tra cứu lịch âm tháng 5/1973: coi lịch vạn niên tháng 5/1973 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1973

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/3

2

30

3

1/4

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1973

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/5/1973 29/3/1973 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ ba, 15/5/1973 13/4/1973 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 5 năm 1973

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 6/5/1973 4/4/1973 Tết Thanh Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1973

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1973 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1973
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Lao Động
29/3/1973
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/5/1973
Thứ tư
30/3/1973
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/5/1973
Thứ năm
1/4/1973
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/5/1973
Thứ sáu
2/4/1973
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/5/1973
Thứ bảy
3/4/1973
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/5/1973
Chủ nhật
4/4/1973
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Tết Thanh Minh

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/5/1973
Thứ hai
5/4/1973
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/5/1973
Thứ ba
6/4/1973
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/5/1973
Thứ tư
7/4/1973
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/5/1973
Thứ năm
8/4/1973
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/5/1973
Thứ sáu
9/4/1973
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/5/1973
Thứ bảy
10/4/1973
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/5/1973
Chủ nhật
11/4/1973
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/5/1973
Thứ hai
12/4/1973
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/5/1973
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Gia Đình
13/4/1973
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/5/1973
Thứ tư
14/4/1973
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/5/1973
Thứ năm
15/4/1973
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/5/1973
Thứ sáu
16/4/1973
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/5/1973
Thứ bảy
17/4/1973
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/5/1973
Chủ nhật
18/4/1973
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/5/1973
Thứ hai
19/4/1973
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/5/1973
Thứ ba
20/4/1973
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/5/1973
Thứ tư
21/4/1973
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/5/1973
Thứ năm
22/4/1973
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/5/1973
Thứ sáu
23/4/1973
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/5/1973
Thứ bảy
24/4/1973
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/5/1973
Chủ nhật
25/4/1973
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/5/1973
Thứ hai
26/4/1973
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/5/1973
Thứ ba
27/4/1973
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/5/1973
Thứ tư
28/4/1973
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/5/1973
Thứ năm
29/4/1973
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1973

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1973

Cập nhật: 05/11/2024 18:30