Tháng 5 âm năm 1973 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 1973: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/1973 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 1973 chuẩn xác. Lịch tháng 5/1973 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 1973 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 1973
Lịch tháng 5/1973 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 5 năm 1973 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 5/6/1973 | 5/5/1973 | Tết Đoan Ngọ |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1973 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 1973 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1973 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
1/6/1973 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/1973 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
2/6/1973 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/1973 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
3/6/1973 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/1973 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
4/6/1973 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/1973 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu Tết Đoan Ngọ |
5/6/1973 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/1973 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
6/6/1973 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/1973 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
7/6/1973 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/1973 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
8/6/1973 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/1973 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
9/6/1973 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/1973 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
10/6/1973 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/1973 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
11/6/1973 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/1973 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
12/6/1973 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/1973 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
13/6/1973 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/1973 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
14/6/1973 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/1973 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
15/6/1973 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/1973 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
16/6/1973 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/1973 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
17/6/1973 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/1973 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
18/6/1973 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/1973 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
19/6/1973 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/1973 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
20/6/1973 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/1973 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
21/6/1973 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/1973 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
22/6/1973 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/1973 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
23/6/1973 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/1973 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
24/6/1973 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/1973 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
25/6/1973 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/1973 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
26/6/1973 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/1973 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
27/6/1973 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/1973 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
28/6/1973 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/1973 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Sửu |
29/6/1973 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |