Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1973: tra lịch dương tháng 1/1973 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1973 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1973 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1973 có ngày 31 không? Tháng 1/1973 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1973 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1973 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1973 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1973: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1973. Coi lịch âm dương 1 năm 1973 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1973 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1973 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1973: xem lịch âm tháng 1 năm 1973, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1973. Tra cứu lịch âm tháng 1/1973: coi lịch vạn niên tháng 1/1973 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 1973
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/11 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1973
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/1/1973 | 27/11/1972 | Tết Dương Lịch | |
Thứ năm, 4/1/1973 | 1/12/1972 | Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille | |
Thứ tư, 24/1/1973 | 21/12/1972 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1973
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 26/1/1973 | 23/12/1972 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1973
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1973 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1973 Thứ hai Tết Dương Lịch |
27/11/1972 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/1/1973 Thứ ba |
28/11/1972 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/1/1973 Thứ tư |
29/11/1972 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/1/1973 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
1/12/1972 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/1/1973 Thứ sáu |
2/12/1972 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/1/1973 Thứ bảy |
3/12/1972 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/1/1973 Chủ nhật |
4/12/1972 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/1/1973 Thứ hai |
5/12/1972 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/1/1973 Thứ ba |
6/12/1972 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/1/1973 Thứ tư |
7/12/1972 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/1/1973 Thứ năm |
8/12/1972 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/1/1973 Thứ sáu |
9/12/1972 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/1/1973 Thứ bảy |
10/12/1972 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/1/1973 Chủ nhật |
11/12/1972 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/1/1973 Thứ hai |
12/12/1972 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/1/1973 Thứ ba |
13/12/1972 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/1/1973 Thứ tư |
14/12/1972 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/1/1973 Thứ năm |
15/12/1972 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/1/1973 Thứ sáu |
16/12/1972 Ngày Ất Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/1/1973 Thứ bảy |
17/12/1972 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/1/1973 Chủ nhật |
18/12/1972 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/1/1973 Thứ hai |
19/12/1972 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/1/1973 Thứ ba |
20/12/1972 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/1/1973 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
21/12/1972 Ngày Canh Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/1/1973 Thứ năm |
22/12/1972 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/1/1973 Thứ sáu |
23/12/1972 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý Tết Ông Công Ông Táo |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/1/1973 Thứ bảy |
24/12/1972 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/1/1973 Chủ nhật |
25/12/1972 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/1/1973 Thứ hai |
26/12/1972 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/1/1973 Thứ ba |
27/12/1972 Ngày Bính Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/1/1973 Thứ tư |
28/12/1972 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |