Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1973 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1973

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1973, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1973: tra lịch dương tháng 11/1973 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1973 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1973 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1973 có ngày 30 không? Tháng 11/1973 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1973 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1973 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1973 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1973: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1973. Coi lịch âm dương 11 năm 1973 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1973 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1973 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1973: xem lịch âm tháng 11 năm 1973, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1973. Tra cứu lịch âm tháng 11/1973: coi lịch vạn niên tháng 11/1973 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1973

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/10

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/11

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1973

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 11/11/1973 17/10/1973 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ ba, 20/11/1973 26/10/1973 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1973

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1973 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1973
Thứ năm
7/10/1973
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/11/1973
Thứ sáu
8/10/1973
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/11/1973
Thứ bảy
9/10/1973
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/11/1973
Chủ nhật
10/10/1973
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/11/1973
Thứ hai
11/10/1973
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/11/1973
Thứ ba
12/10/1973
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/11/1973
Thứ tư
13/10/1973
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/11/1973
Thứ năm
14/10/1973
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/11/1973
Thứ sáu
15/10/1973
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/11/1973
Thứ bảy
16/10/1973
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/11/1973
Chủ nhật

Ngày Lễ Độc Thân
17/10/1973
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/11/1973
Thứ hai
18/10/1973
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/11/1973
Thứ ba
19/10/1973
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/11/1973
Thứ tư
20/10/1973
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/11/1973
Thứ năm
21/10/1973
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/11/1973
Thứ sáu
22/10/1973
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/11/1973
Thứ bảy
23/10/1973
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/11/1973
Chủ nhật
24/10/1973
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/11/1973
Thứ hai
25/10/1973
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/11/1973
Thứ ba

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
26/10/1973
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/11/1973
Thứ tư
27/10/1973
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/11/1973
Thứ năm
28/10/1973
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/11/1973
Thứ sáu
29/10/1973
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/11/1973
Thứ bảy
30/10/1973
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/11/1973
Chủ nhật
1/11/1973
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/11/1973
Thứ hai
2/11/1973
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/11/1973
Thứ ba
3/11/1973
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/11/1973
Thứ tư
4/11/1973
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/11/1973
Thứ năm
5/11/1973
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/11/1973
Thứ sáu
6/11/1973
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1973

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1973

Cập nhật: 10/11/2024 09:08