Tháng 11 âm năm 1973 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1973: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1973 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1973 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1973 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1973 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1973
Lịch tháng 11/1973 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1973 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1973 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1973 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
25/11/1973 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1973 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
26/11/1973 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1973 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
27/11/1973 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1973 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
28/11/1973 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1973 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
29/11/1973 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1973 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
30/11/1973 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1973 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
1/12/1973 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1973 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
2/12/1973 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1973 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
3/12/1973 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1973 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
4/12/1973 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1973 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
5/12/1973 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1973 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
6/12/1973 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1973 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
7/12/1973 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1973 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
8/12/1973 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1973 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
9/12/1973 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1973 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
10/12/1973 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1973 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
11/12/1973 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1973 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
12/12/1973 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1973 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
13/12/1973 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1973 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
14/12/1973 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1973 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
15/12/1973 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1973 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
16/12/1973 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1973 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
17/12/1973 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1973 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
18/12/1973 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1973 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
19/12/1973 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1973 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
20/12/1973 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1973 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
21/12/1973 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1973 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
22/12/1973 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1973 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
23/12/1973 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |