Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1973 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1973

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1973, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1973: tra lịch dương tháng 12/1973 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1973 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1973 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1973 có ngày 31 không? Tháng 12/1973 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1973 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1973 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1973 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1973: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1973. Coi lịch âm dương 12 năm 1973 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1973 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1973 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1973: xem lịch âm tháng 12 năm 1973, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1973. Tra cứu lịch âm tháng 12/1973: coi lịch vạn niên tháng 12/1973 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1973

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/11

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/12

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1973

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 22/12/1973 28/11/1973 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ ba, 25/12/1973 2/12/1973 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1973

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1973 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1973
Thứ bảy
7/11/1973
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/12/1973
Chủ nhật
8/11/1973
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/12/1973
Thứ hai
9/11/1973
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/12/1973
Thứ ba
10/11/1973
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/12/1973
Thứ tư
11/11/1973
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/12/1973
Thứ năm
12/11/1973
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/12/1973
Thứ sáu
13/11/1973
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/12/1973
Thứ bảy
14/11/1973
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/12/1973
Chủ nhật
15/11/1973
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/12/1973
Thứ hai
16/11/1973
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/12/1973
Thứ ba
17/11/1973
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/12/1973
Thứ tư
18/11/1973
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/12/1973
Thứ năm
19/11/1973
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/12/1973
Thứ sáu
20/11/1973
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/12/1973
Thứ bảy
21/11/1973
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/12/1973
Chủ nhật
22/11/1973
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/12/1973
Thứ hai
23/11/1973
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/12/1973
Thứ ba
24/11/1973
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/12/1973
Thứ tư
25/11/1973
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/12/1973
Thứ năm
26/11/1973
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/12/1973
Thứ sáu
27/11/1973
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/12/1973
Thứ bảy

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
28/11/1973
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/12/1973
Chủ nhật
29/11/1973
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/12/1973
Thứ hai
1/12/1973
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/12/1973
Thứ ba

Ngày Lễ Giáng Sinh
2/12/1973
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/12/1973
Thứ tư
3/12/1973
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/12/1973
Thứ năm
4/12/1973
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/12/1973
Thứ sáu
5/12/1973
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/12/1973
Thứ bảy
6/12/1973
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/12/1973
Chủ nhật
7/12/1973
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/12/1973
Thứ hai
8/12/1973
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1973

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1973

Cập nhật: 05/11/2024 23:58