Tháng 12 âm năm 1973 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1973: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1973 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1973 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1973 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1973 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1973
Lịch tháng 12/1973 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1973 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 15/1/1974 | 23/12/1973 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1973 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1973 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1973 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
24/12/1973 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1973 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
25/12/1973 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1973 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
26/12/1973 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1973 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
27/12/1973 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1973 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
28/12/1973 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1973 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
29/12/1973 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1973 Ngày Canh Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
30/12/1973 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1973 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
31/12/1973 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1973 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
1/1/1974 Thứ ba Tết Dương Lịch |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1973 Ngày Quý Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
2/1/1974 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1973 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
3/1/1974 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1973 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
4/1/1974 Thứ sáu Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1973 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
5/1/1974 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1973 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
6/1/1974 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1973 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
7/1/1974 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1973 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
8/1/1974 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1973 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
9/1/1974 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1973 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
10/1/1974 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1973 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
11/1/1974 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1973 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
12/1/1974 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1973 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
13/1/1974 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1973 Ngày Ất Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
14/1/1974 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1973 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu Tết Ông Công Ông Táo |
15/1/1974 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1973 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
16/1/1974 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1973 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
17/1/1974 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1973 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
18/1/1974 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1973 Ngày Canh Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
19/1/1974 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1973 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
20/1/1974 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1973 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
21/1/1974 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1973 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu |
22/1/1974 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |