Tháng 4 âm năm 1973 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1973: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1973 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1973 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1973 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1973 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1973
Lịch tháng 4/1973 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 4 năm 1973 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 6/5/1973 | 4/4/1973 | Tết Thanh Minh |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1973 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1973 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1973 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
3/5/1973 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1973 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
4/5/1973 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1973 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
5/5/1973 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1973 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu Tết Thanh Minh |
6/5/1973 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1973 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
7/5/1973 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1973 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
8/5/1973 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1973 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
9/5/1973 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1973 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
10/5/1973 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1973 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
11/5/1973 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1973 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
12/5/1973 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1973 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
13/5/1973 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1973 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
14/5/1973 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1973 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
15/5/1973 Thứ ba Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1973 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
16/5/1973 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1973 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
17/5/1973 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1973 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
18/5/1973 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1973 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
19/5/1973 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1973 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
20/5/1973 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1973 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
21/5/1973 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1973 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
22/5/1973 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1973 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
23/5/1973 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1973 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
24/5/1973 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1973 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
25/5/1973 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1973 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
26/5/1973 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1973 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
27/5/1973 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1973 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
28/5/1973 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1973 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
29/5/1973 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1973 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
30/5/1973 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1973 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Sửu |
31/5/1973 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |