Tháng 6 âm năm 1973 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1973 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1973: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1973 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1973 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1973 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1973 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1973
Lịch tháng 6/1973 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1973 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1973 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1973 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1973 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
30/6/1973 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1973 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
1/7/1973 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1973 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
2/7/1973 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1973 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
3/7/1973 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1973 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
4/7/1973 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1973 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
5/7/1973 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1973 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
6/7/1973 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1973 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
7/7/1973 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1973 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
8/7/1973 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1973 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
9/7/1973 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1973 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
10/7/1973 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1973 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
11/7/1973 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1973 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
12/7/1973 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1973 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
13/7/1973 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1973 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
14/7/1973 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1973 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
15/7/1973 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1973 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
16/7/1973 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1973 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
17/7/1973 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1973 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
18/7/1973 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1973 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
19/7/1973 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1973 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
20/7/1973 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1973 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
21/7/1973 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1973 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
22/7/1973 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1973 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
23/7/1973 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1973 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
24/7/1973 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1973 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
25/7/1973 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1973 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
26/7/1973 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1973 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
27/7/1973 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1973 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
28/7/1973 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/6/1973 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Sửu |
29/7/1973 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |