Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2002 » Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2002

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2002: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2002: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/2002 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-2002, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/2002. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 2002 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 2002: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/2002 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 2002 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2002

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2002
Thứ hai
21/5/2002
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/7/2002
Thứ ba
22/5/2002
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/7/2002
Thứ tư
23/5/2002
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/7/2002
Thứ năm
24/5/2002
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/7/2002
Thứ sáu
25/5/2002
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/7/2002
Thứ bảy
26/5/2002
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/7/2002
Chủ nhật
27/5/2002
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/7/2002
Thứ hai
28/5/2002
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/7/2002
Thứ ba
29/5/2002
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/7/2002
Thứ tư
1/6/2002
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/7/2002
Thứ năm
2/6/2002
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/7/2002
Thứ sáu
3/6/2002
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/7/2002
Thứ bảy
4/6/2002
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/7/2002
Chủ nhật
5/6/2002
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/7/2002
Thứ hai
6/6/2002
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/7/2002
Thứ ba
7/6/2002
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/7/2002
Thứ tư
8/6/2002
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/7/2002
Thứ năm
9/6/2002
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/7/2002
Thứ sáu
10/6/2002
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/7/2002
Thứ bảy
11/6/2002
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/7/2002
Chủ nhật
12/6/2002
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/7/2002
Thứ hai
13/6/2002
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/7/2002
Thứ ba
14/6/2002
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/7/2002
Thứ tư
15/6/2002
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/7/2002
Thứ năm
16/6/2002
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/7/2002
Thứ sáu
17/6/2002
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/7/2002
Thứ bảy
18/6/2002
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/7/2002
Chủ nhật
19/6/2002
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/7/2002
Thứ hai
20/6/2002
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/7/2002
Thứ ba
21/6/2002
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/7/2002
Thứ tư
22/6/2002
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2002
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/5

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/6

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 16:31