Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2005 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2005

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2005, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2005: tra lịch dương tháng 7/2005 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2005 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2005 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2005 có ngày 31 không? Tháng 7/2005 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2005 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2005 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2005 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2005: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2005. Coi lịch âm dương 7 năm 2005 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2005 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2005 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2005: xem lịch âm tháng 7 năm 2005, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2005. Tra cứu lịch âm tháng 7/2005: coi lịch vạn niên tháng 7/2005 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2005

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/5

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/6

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2005

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2005 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2005
Thứ sáu
25/5/2005
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/7/2005
Thứ bảy
26/5/2005
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/7/2005
Chủ nhật
27/5/2005
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/7/2005
Thứ hai
28/5/2005
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/7/2005
Thứ ba
29/5/2005
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/7/2005
Thứ tư
1/6/2005
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/7/2005
Thứ năm
2/6/2005
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/7/2005
Thứ sáu
3/6/2005
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/7/2005
Thứ bảy
4/6/2005
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/7/2005
Chủ nhật
5/6/2005
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/7/2005
Thứ hai
6/6/2005
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/7/2005
Thứ ba
7/6/2005
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/7/2005
Thứ tư
8/6/2005
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/7/2005
Thứ năm
9/6/2005
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/7/2005
Thứ sáu
10/6/2005
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/7/2005
Thứ bảy
11/6/2005
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/7/2005
Chủ nhật
12/6/2005
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/7/2005
Thứ hai
13/6/2005
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/7/2005
Thứ ba
14/6/2005
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/7/2005
Thứ tư
15/6/2005
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/7/2005
Thứ năm
16/6/2005
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/7/2005
Thứ sáu
17/6/2005
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/7/2005
Thứ bảy
18/6/2005
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/7/2005
Chủ nhật
19/6/2005
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/7/2005
Thứ hai
20/6/2005
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/7/2005
Thứ ba
21/6/2005
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/7/2005
Thứ tư
22/6/2005
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/7/2005
Thứ năm
23/6/2005
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/7/2005
Thứ sáu
24/6/2005
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/7/2005
Thứ bảy
25/6/2005
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/7/2005
Chủ nhật
26/6/2005
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2005

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2005

Cập nhật: 07/11/2024 01:25