Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2005 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2005

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2005, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2005: tra lịch dương tháng 10/2005 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2005 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2005 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2005 có ngày 31 không? Tháng 10/2005 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2005 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2005 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2005 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2005: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2005. Coi lịch âm dương 10 năm 2005 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2005 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2005 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2005: xem lịch âm tháng 10 năm 2005, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2005. Tra cứu lịch âm tháng 10/2005: coi lịch vạn niên tháng 10/2005 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2005

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/8

2

29

3

1/9

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2005

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 10/10/2005 8/9/2005 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ năm, 20/10/2005 18/9/2005 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ hai, 31/10/2005 29/9/2005 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2005

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2005 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2005
Thứ bảy
28/8/2005
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/10/2005
Chủ nhật
29/8/2005
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/10/2005
Thứ hai
1/9/2005
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/10/2005
Thứ ba
2/9/2005
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/10/2005
Thứ tư
3/9/2005
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/10/2005
Thứ năm
4/9/2005
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/10/2005
Thứ sáu
5/9/2005
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/10/2005
Thứ bảy
6/9/2005
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/10/2005
Chủ nhật
7/9/2005
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/10/2005
Thứ hai

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
8/9/2005
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/10/2005
Thứ ba
9/9/2005
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/10/2005
Thứ tư
10/9/2005
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/10/2005
Thứ năm
11/9/2005
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/10/2005
Thứ sáu
12/9/2005
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/10/2005
Thứ bảy
13/9/2005
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/10/2005
Chủ nhật
14/9/2005
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/10/2005
Thứ hai
15/9/2005
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/10/2005
Thứ ba
16/9/2005
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/10/2005
Thứ tư
17/9/2005
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/10/2005
Thứ năm

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
18/9/2005
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/10/2005
Thứ sáu
19/9/2005
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/10/2005
Thứ bảy
20/9/2005
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/10/2005
Chủ nhật
21/9/2005
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/10/2005
Thứ hai
22/9/2005
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/10/2005
Thứ ba
23/9/2005
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/10/2005
Thứ tư
24/9/2005
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/10/2005
Thứ năm
25/9/2005
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/10/2005
Thứ sáu
26/9/2005
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/10/2005
Thứ bảy
27/9/2005
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/10/2005
Chủ nhật
28/9/2005
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/10/2005
Thứ hai

Ngày Halloween
29/9/2005
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2005

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2005

Cập nhật: 03/11/2024 21:59