Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2005: tra lịch dương tháng 12/2005 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2005 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2005 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2005 có ngày 31 không? Tháng 12/2005 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2005 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2005 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2005 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2005: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2005. Coi lịch âm dương 12 năm 2005 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2005 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2005 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2005: xem lịch âm tháng 12 năm 2005, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2005. Tra cứu lịch âm tháng 12/2005: coi lịch vạn niên tháng 12/2005 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 2005
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
|||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2005
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 22/12/2005 | 22/11/2005 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Chủ nhật, 25/12/2005 | 25/11/2005 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2005
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2005 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2005 Thứ năm |
1/11/2005 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/12/2005 Thứ sáu |
2/11/2005 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/12/2005 Thứ bảy |
3/11/2005 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/12/2005 Chủ nhật |
4/11/2005 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/12/2005 Thứ hai |
5/11/2005 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/12/2005 Thứ ba |
6/11/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/12/2005 Thứ tư |
7/11/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/12/2005 Thứ năm |
8/11/2005 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/12/2005 Thứ sáu |
9/11/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/2005 Thứ bảy |
10/11/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/2005 Chủ nhật |
11/11/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/2005 Thứ hai |
12/11/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/2005 Thứ ba |
13/11/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/2005 Thứ tư |
14/11/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/2005 Thứ năm |
15/11/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/2005 Thứ sáu |
16/11/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/2005 Thứ bảy |
17/11/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/2005 Chủ nhật |
18/11/2005 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/2005 Thứ hai |
19/11/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/2005 Thứ ba |
20/11/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/2005 Thứ tư |
21/11/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/2005 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
22/11/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/2005 Thứ sáu |
23/11/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/2005 Thứ bảy |
24/11/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/2005 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
25/11/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/2005 Thứ hai |
26/11/2005 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/2005 Thứ ba |
27/11/2005 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/2005 Thứ tư |
28/11/2005 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/2005 Thứ năm |
29/11/2005 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/2005 Thứ sáu |
30/11/2005 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/12/2005 Thứ bảy |
1/12/2005 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |