Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2005 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2005

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2005, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2005: tra lịch dương tháng 11/2005 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2005 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2005 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2005 có ngày 30 không? Tháng 11/2005 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2005 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2005 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2005 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2005: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2005. Coi lịch âm dương 11 năm 2005 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2005 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2005 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2005: xem lịch âm tháng 11 năm 2005, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2005. Tra cứu lịch âm tháng 11/2005: coi lịch vạn niên tháng 11/2005 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2005

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

30/9

2

1/10

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2005

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 11/11/2005 10/10/2005 Ngày Lễ Độc Thân
Chủ nhật, 20/11/2005 19/10/2005 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2005

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2005 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2005
Thứ ba
30/9/2005
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/11/2005
Thứ tư
1/10/2005
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/11/2005
Thứ năm
2/10/2005
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/11/2005
Thứ sáu
3/10/2005
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/11/2005
Thứ bảy
4/10/2005
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/11/2005
Chủ nhật
5/10/2005
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/11/2005
Thứ hai
6/10/2005
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/11/2005
Thứ ba
7/10/2005
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/11/2005
Thứ tư
8/10/2005
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/11/2005
Thứ năm
9/10/2005
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/11/2005
Thứ sáu

Ngày Lễ Độc Thân
10/10/2005
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/11/2005
Thứ bảy
11/10/2005
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/11/2005
Chủ nhật
12/10/2005
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/11/2005
Thứ hai
13/10/2005
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/11/2005
Thứ ba
14/10/2005
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/11/2005
Thứ tư
15/10/2005
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/11/2005
Thứ năm
16/10/2005
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/11/2005
Thứ sáu
17/10/2005
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/11/2005
Thứ bảy
18/10/2005
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/11/2005
Chủ nhật

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
19/10/2005
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/11/2005
Thứ hai
20/10/2005
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/11/2005
Thứ ba
21/10/2005
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/11/2005
Thứ tư
22/10/2005
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/11/2005
Thứ năm
23/10/2005
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/11/2005
Thứ sáu
24/10/2005
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/11/2005
Thứ bảy
25/10/2005
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/11/2005
Chủ nhật
26/10/2005
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/11/2005
Thứ hai
27/10/2005
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/11/2005
Thứ ba
28/10/2005
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/11/2005
Thứ tư
29/10/2005
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2005

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2005

Cập nhật: 05/11/2024 20:08