Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2005 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2005

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2005, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2005: tra lịch dương tháng 9/2005 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2005 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2005 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2005 có ngày 30 không? Tháng 9/2005 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2005 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2005 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2005 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2005: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2005. Coi lịch âm dương 9 năm 2005 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2005 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2005 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2005: xem lịch âm tháng 9 năm 2005, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2005. Tra cứu lịch âm tháng 9/2005: coi lịch vạn niên tháng 9/2005 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2005

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/7

2

29

3

30

4

1/8

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2005

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 2/9/2005 29/7/2005 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ hai, 5/9/2005 2/8/2005 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2005

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 18/9/2005 15/8/2005 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2005

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2005 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2005
Thứ năm
28/7/2005
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/9/2005
Thứ sáu

Ngày Quốc khánh
29/7/2005
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/9/2005
Thứ bảy
30/7/2005
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/9/2005
Chủ nhật
1/8/2005
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/9/2005
Thứ hai

Ngày Khai Giảng
2/8/2005
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/9/2005
Thứ ba
3/8/2005
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/9/2005
Thứ tư
4/8/2005
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/9/2005
Thứ năm
5/8/2005
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/9/2005
Thứ sáu
6/8/2005
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/9/2005
Thứ bảy
7/8/2005
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/9/2005
Chủ nhật
8/8/2005
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/9/2005
Thứ hai
9/8/2005
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/9/2005
Thứ ba
10/8/2005
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/9/2005
Thứ tư
11/8/2005
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/9/2005
Thứ năm
12/8/2005
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/9/2005
Thứ sáu
13/8/2005
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/9/2005
Thứ bảy
14/8/2005
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/9/2005
Chủ nhật
15/8/2005
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Ngày Tết Trung thu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/9/2005
Thứ hai
16/8/2005
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/9/2005
Thứ ba
17/8/2005
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/9/2005
Thứ tư
18/8/2005
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/9/2005
Thứ năm
19/8/2005
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/9/2005
Thứ sáu
20/8/2005
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/9/2005
Thứ bảy
21/8/2005
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/9/2005
Chủ nhật
22/8/2005
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/9/2005
Thứ hai
23/8/2005
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/9/2005
Thứ ba
24/8/2005
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/9/2005
Thứ tư
25/8/2005
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/9/2005
Thứ năm
26/8/2005
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/9/2005
Thứ sáu
27/8/2005
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2005

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2005

Cập nhật: 06/11/2024 23:01