Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2005: tra lịch dương tháng 2/2005 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2005 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2005 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2005 có ngày 29 không? Tháng 2/2005 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2005 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2005 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2005 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2005: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2005. Coi lịch âm dương 2 năm 2005 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2005 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2005 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2005: xem lịch âm tháng 2 năm 2005, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2005. Tra cứu lịch âm tháng 2/2005: coi lịch vạn niên tháng 2/2005 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 2005
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/12 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
|
29 |
30 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2005
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 4/2/2005 | 26/12/2004 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Chủ nhật, 13/2/2005 | 5/1/2005 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ hai, 14/2/2005 | 6/1/2005 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2005
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 1/2/2005 | 23/12/2004 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ tư, 9/2/2005 | 1/1/2005 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 10/2/2005 | 2/1/2005 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 11/2/2005 | 3/1/2005 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 12/2/2005 | 4/1/2005 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 13/2/2005 | 5/1/2005 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 14/2/2005 | 6/1/2005 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ sáu, 18/2/2005 | 10/1/2005 | Ngày Vía Thần Tài | |
Chủ nhật, 20/2/2005 | 12/1/2005 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ hai, 21/2/2005 | 13/1/2005 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ ba, 22/2/2005 | 14/1/2005 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ tư, 23/2/2005 | 15/1/2005 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2005
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2005 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2005 Thứ ba |
23/12/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân Tết Ông Công Ông Táo |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/2/2005 Thứ tư |
24/12/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/2/2005 Thứ năm |
25/12/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/2/2005 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
26/12/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/2/2005 Thứ bảy |
27/12/2004 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/2/2005 Chủ nhật |
28/12/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/2/2005 Thứ hai |
29/12/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/2/2005 Thứ ba |
30/12/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/2/2005 Thứ tư |
1/1/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/2/2005 Thứ năm |
2/1/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/2/2005 Thứ sáu |
3/1/2005 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/2/2005 Thứ bảy |
4/1/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/2/2005 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
5/1/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/2/2005 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
6/1/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Khai Hội Chùa Hương |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/2/2005 Thứ ba |
7/1/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/2005 Thứ tư |
8/1/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/2005 Thứ năm |
9/1/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/2005 Thứ sáu |
10/1/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Ngày Vía Thần Tài |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/2005 Thứ bảy |
11/1/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/2005 Chủ nhật |
12/1/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/2005 Thứ hai |
13/1/2005 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Hội Lim Bắc Ninh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/2005 Thứ ba |
14/1/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/2005 Thứ tư |
15/1/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Tết Nguyên Tiêu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/2005 Thứ năm |
16/1/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/2005 Thứ sáu |
17/1/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/2005 Thứ bảy |
18/1/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/2/2005 Chủ nhật |
19/1/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/2/2005 Thứ hai |
20/1/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |